Bản dịch của từ Scavenger hunt trong tiếng Việt
Scavenger hunt

Scavenger hunt (Noun)
Our class organized a scavenger hunt last Saturday at the park.
Lớp chúng tôi đã tổ chức một cuộc tìm kiếm đồ vật vào thứ Bảy tuần trước tại công viên.
Many students did not join the scavenger hunt this year.
Nhiều sinh viên đã không tham gia cuộc tìm kiếm đồ vật năm nay.
Did you enjoy the scavenger hunt during the school festival?
Bạn có thích cuộc tìm kiếm đồ vật trong lễ hội trường không?
We organized a scavenger hunt at the company picnic.
Chúng tôi tổ chức một trò chơi săn đồ ở buổi dã ngoại công ty.
There was no scavenger hunt planned for the school fundraiser.
Không có kế hoạch tổ chức trò chơi săn đồ cho buổi gây quỹ của trường học.
Scavenger hunt là hoạt động giải trí trong đó người tham gia được giao nhiệm vụ tìm kiếm một danh sách các vật phẩm hoặc giải mật mã để hoàn thành nhiệm vụ. Hoạt động này thường được tổ chức trong các buổi tiệc, sự kiện xã hội hoặc trong giáo dục để khuyến khích tư duy phản biện và kỹ năng làm việc nhóm. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này thường được sử dụng phổ biến hơn so với tiếng Anh Anh, nơi mà "treasure hunt" có thể được ưa chuộng hơn.
Thuật ngữ "scavenger hunt" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "scavenge", bắt nguồn từ từ tiếng Pháp "escavenger", có nghĩa là "sưu tầm" hay "tìm kiếm đồ bỏ". Trong quá trình phát triển của ngôn ngữ, thuật ngữ này đã chuyển sang chỉ hoạt động tìm kiếm các đồ vật hoặc dấu hiệu theo một danh sách đã được xác định trước. Ngày nay, "scavenger hunt" thường được tổ chức như một trò chơi hoặc hoạt động ngoài trời, nhấn mạnh yếu tố khám phá và hợp tác.
Khái niệm "scavenger hunt" thường không xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, tuy nhiên, nó có thể liên quan đến các chủ đề như hoạt động giải trí hoặc văn hóa trong phần nói và viết. Trong bối cảnh hàng ngày, "scavenger hunt" thường được sử dụng trong các sự kiện xã hội, hoạt động giáo dục và team-building, nhằm khuyến khích sự tương tác và làm việc nhóm giữa người tham gia. Từ ngữ này có thể sử dụng để mô tả các trò chơi khám phá, tìm kiếm đồ vật hoặc thông tin trong một không gian xác định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp