Bản dịch của từ Scenarize trong tiếng Việt

Scenarize

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Scenarize (Verb)

01

Chuyển (một câu chuyện) thành kịch bản cho một vở kịch hoặc một bộ phim; viết hoặc lên kế hoạch cho kịch bản của (một bộ phim, vở kịch, v.v.).

To convert a story into a scenario for a play or film to write or plan the scenario of a film play etc.

Ví dụ

Directors often scenarize real-life events for social impact in films.

Các đạo diễn thường xây dựng kịch bản từ sự kiện có thật để tạo tác động xã hội trong phim.

They do not scenarize fictional stories for their social documentaries.

Họ không xây dựng kịch bản cho những câu chuyện hư cấu trong các bộ phim tài liệu xã hội.

Do filmmakers always scenarize stories to highlight social issues effectively?

Các nhà làm phim có luôn xây dựng kịch bản để làm nổi bật các vấn đề xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Scenarize cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Scenarize

Không có idiom phù hợp