Bản dịch của từ Scenarize trong tiếng Việt
Scenarize
Scenarize (Verb)
Directors often scenarize real-life events for social impact in films.
Các đạo diễn thường xây dựng kịch bản từ sự kiện có thật để tạo tác động xã hội trong phim.
They do not scenarize fictional stories for their social documentaries.
Họ không xây dựng kịch bản cho những câu chuyện hư cấu trong các bộ phim tài liệu xã hội.
Do filmmakers always scenarize stories to highlight social issues effectively?
Các nhà làm phim có luôn xây dựng kịch bản để làm nổi bật các vấn đề xã hội không?
Từ "scenarize" là động từ có nguồn gốc từ từ "scenario", có nghĩa là mô phỏng hoặc tạo ra một kịch bản cho một tình huống hoặc sự kiện nào đó. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như điện ảnh, quản lý dự án và nghiên cứu xã hội. Mặc dù "scenarize" không phải là từ thông dụng trong tiếng Anh Anh hay tiếng Anh Mỹ, nhưng trong văn cảnh nghiên cứu, việc sử dụng từ này có thể nhấn mạnh đến quá trình hình thành các viễn cảnh hoặc kịch bản. Do đó, từ này thường gặp trong ngữ cảnh chuyên ngành hơn là giao tiếp hàng ngày.
Từ "scenarize" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "scenarius", có nghĩa là "liên quan đến cảnh" hoặc "thuộc về sân khấu". Từ này được hình thành từ "scena", có nghĩa là "cảnh" trong tiếng Latinh, phản ánh ý tưởng về việc tạo ra hoặc mô phỏng một tình huống hoặc cảnh quan. Trong ngữ cảnh hiện đại, "scenarize" được sử dụng để chỉ quá trình phát triển kịch bản hoặc xây dựng các tình huống trong nghệ thuật và truyền thông, tương ứng với nguồn gốc gắn liền với việc dựng cảnh.
"Scenarize" là một từ có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến sự lập kế hoạch hoặc diễn xuất các tình huống cụ thể, thường được sử dụng trong lĩnh vực điện ảnh, giáo dục và phát triển trò chơi. Nó được ưa chuộng trong các hoạt động cần mô phỏng các tình huống thực tế nhằm phân tích hoặc đào tạo kỹ năng.