Bản dịch của từ Scenic trong tiếng Việt

Scenic

Adjective

Scenic (Adjective)

sˈinɪk
sˈinɪk
01

Liên quan đến bối cảnh sân khấu.

Relating to theatrical scenery.

Ví dụ

The scenic backdrop enhanced the social event's ambiance.

Bức cảnh nền tăng cường bầu không khí sự kiện xã hội.

The scenic design transformed the social gathering into a spectacle.

Thiết kế cảnh đẹp biến sự tụ họp xã hội thành một cuộc trình diễn.

02

Cung cấp hoặc liên quan đến cảnh quan thiên nhiên ấn tượng hoặc đẹp đẽ.

Providing or relating to views of impressive or beautiful natural scenery.

Ví dụ

The scenic park attracted many visitors for its breathtaking views.

Công viên đẹp mắt thu hút nhiều du khách với khung cảnh hùng vĩ.

The scenic route along the coast offered stunning ocean panoramas.

Con đường đẹp mắt dọc bờ biển cung cấp khung cảnh biển tuyệt đẹp.

03

(của một bức tranh) đại diện cho một sự việc.

(of a picture) representing an incident.

Ví dụ

The scenic painting captured a joyful family gathering.

Bức tranh cảnh đẹp ghi lại một buổi tụ tập gia đình vui vẻ.

She shared a scenic photo of her volunteer work on social media.

Cô chia sẻ một bức ảnh cảnh đẹp về công việc tình nguyện của mình trên mạng xã hội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Scenic

Không có idiom phù hợp