Bản dịch của từ Scenic trong tiếng Việt
Scenic

Scenic (Adjective)
Liên quan đến bối cảnh sân khấu.
The scenic backdrop enhanced the social event's ambiance.
Bức cảnh nền tăng cường bầu không khí sự kiện xã hội.
The scenic design transformed the social gathering into a spectacle.
Thiết kế cảnh đẹp biến sự tụ họp xã hội thành một cuộc trình diễn.
The scenic views at the social venue captivated all attendees.
Cảnh đẹp tại địa điểm sự kiện xã hội thu hút tất cả mọi người tham dự.
The scenic park attracted many visitors for its breathtaking views.
Công viên đẹp mắt thu hút nhiều du khách với khung cảnh hùng vĩ.
The scenic route along the coast offered stunning ocean panoramas.
Con đường đẹp mắt dọc bờ biển cung cấp khung cảnh biển tuyệt đẹp.
The scenic overlook provided a perfect spot for capturing nature's beauty.
Điểm nhìn đẹp mắt cung cấp một điểm hoàn hảo để ghi lại vẻ đẹp của thiên nhiên.
(của một bức tranh) đại diện cho một sự việc.
(of a picture) representing an incident.
The scenic painting captured a joyful family gathering.
Bức tranh cảnh đẹp ghi lại một buổi tụ tập gia đình vui vẻ.
She shared a scenic photo of her volunteer work on social media.
Cô chia sẻ một bức ảnh cảnh đẹp về công việc tình nguyện của mình trên mạng xã hội.
The scenic views at the charity event left everyone in awe.
Cảnh đẹp tại sự kiện từ thiện khiến mọi người đều ngạc nhiên.
Họ từ
Từ "scenic" trong tiếng Anh được sử dụng để mô tả cảnh quan đẹp và hấp dẫn, thường liên quan đến thiên nhiên. Điển hình, từ này phổ biến trong cả Anh và Mỹ với nghĩa tương tự. Trong tiếng Anh Mỹ, "scenic" thường được dùng để chỉ các khu vực du lịch nổi bật về vẻ đẹp tự nhiên, trong khi tiếng Anh Anh cũng sử dụng từ này nhưng có xu hướng nhấn mạnh đến các cảnh quan ngoạn mục trong văn hóa và nghệ thuật hơn. Tổng thể, "scenic" thể hiện sự thu hút của môi trường xung quanh con người.
Từ "scenic" có nguồn gốc từ tiếng Latin "scenicus", có nghĩa là "thuộc về sân khấu". Tiếp đó, từ này được tiếp nhận qua tiếng Pháp cổ "scenique". Trong quá trình phát triển, ý nghĩa của từ đã mở rộng để miêu tả đặc điểm hấp dẫn của phong cảnh thiên nhiên. Hiện nay, "scenic" thường được dùng để chỉ những cảnh vật đẹp mắt, mang tính thư giãn và truyền cảm hứng cho người xem, phản ánh sự kết nối giữa nghệ thuật và thiên nhiên.
Từ "scenic" được sử dụng một cách thường xuyên trong phần Nghe và Đọc của IELTS, thường liên quan đến mô tả cảnh quan tự nhiên trong các bài luận hoặc tình huống du lịch. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về các địa điểm hấp dẫn hoặc trong việc mô tả thiên nhiên và cảnh quan. Ngoài IELTS, "scenic" cũng thường xuất hiện trong các cuộc trò chuyện về du lịch, môi trường và nghệ thuật, khi người nói muốn nhấn mạnh vẻ đẹp thị giác của một địa điểm nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

