Bản dịch của từ Scenic trong tiếng Việt
Scenic
Scenic (Adjective)
Liên quan đến bối cảnh sân khấu.
The scenic backdrop enhanced the social event's ambiance.
Bức cảnh nền tăng cường bầu không khí sự kiện xã hội.
The scenic design transformed the social gathering into a spectacle.
Thiết kế cảnh đẹp biến sự tụ họp xã hội thành một cuộc trình diễn.
The scenic park attracted many visitors for its breathtaking views.
Công viên đẹp mắt thu hút nhiều du khách với khung cảnh hùng vĩ.
The scenic route along the coast offered stunning ocean panoramas.
Con đường đẹp mắt dọc bờ biển cung cấp khung cảnh biển tuyệt đẹp.
(của một bức tranh) đại diện cho một sự việc.
(of a picture) representing an incident.
The scenic painting captured a joyful family gathering.
Bức tranh cảnh đẹp ghi lại một buổi tụ tập gia đình vui vẻ.
She shared a scenic photo of her volunteer work on social media.
Cô chia sẻ một bức ảnh cảnh đẹp về công việc tình nguyện của mình trên mạng xã hội.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp