Bản dịch của từ Schema chart trong tiếng Việt
Schema chart

Schema chart (Noun)
Sự trình bày có cấu trúc của thông tin hoặc dữ liệu.
A structured representation of information or data.
Schema chart (Noun Countable)
Một sơ đồ hoặc bảng sắp xếp và trình bày thông tin rõ ràng.
A diagram or table that organizes and presents information clearly.
Từ "schema chart" chỉ một biểu đồ hoặc sơ đồ cung cấp thông tin rõ ràng và có cấu trúc về các khái niệm, quá trình hoặc mối quan hệ giữa các yếu tố khác nhau. "Schema" thường được dùng để mô tả khuôn mẫu tư duy, trong khi "chart" liên quan đến hình thức trực quan. Về ngữ nghĩa, không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, nhưng "schema chart" thường xuất hiện trong ngữ cảnh giáo dục và nghiên cứu để xúc tiến việc tổ chức thông tin và phân tích dữ liệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp