Bản dịch của từ Schema chart trong tiếng Việt

Schema chart

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Schema chart(Noun)

skˈimə tʃˈɑɹt
skˈimə tʃˈɑɹt
01

Sự biểu diễn đồ họa của dữ liệu, thường ở dạng sơ đồ hoặc bảng.

A graphic representation of data typically in the form of a diagram or table.

Ví dụ
02

Sự trình bày có cấu trúc của thông tin hoặc dữ liệu.

A structured representation of information or data.

Ví dụ

Schema chart(Noun Countable)

skˈimə tʃˈɑɹt
skˈimə tʃˈɑɹt
01

Một sơ đồ hoặc bảng sắp xếp và trình bày thông tin rõ ràng.

A diagram or table that organizes and presents information clearly.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh