Bản dịch của từ Schema chart trong tiếng Việt
Schema chart
Noun [U/C] Noun [C]
Schema chart (Noun)
skˈimə tʃˈɑɹt
skˈimə tʃˈɑɹt
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Sự trình bày có cấu trúc của thông tin hoặc dữ liệu.
A structured representation of information or data.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Schema chart (Noun Countable)
skˈimə tʃˈɑɹt
skˈimə tʃˈɑɹt
01
Một sơ đồ hoặc bảng sắp xếp và trình bày thông tin rõ ràng.
A diagram or table that organizes and presents information clearly.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Schema chart
Không có idiom phù hợp