Bản dịch của từ Scherzo trong tiếng Việt
Scherzo

Scherzo (Noun)
Một sáng tác mạnh mẽ, nhẹ nhàng hoặc vui tươi, thường bao gồm một chương trong một bản giao hưởng hoặc sonata.
A vigorous, light, or playful composition, typically comprising a movement in a symphony or sonata.
The orchestra performed a lively scherzo at the social event.
Dàn nhạc biểu diễn một bản scherzo sôi động tại sự kiện xã hội.
The pianist's scherzo brought a cheerful atmosphere to the social gathering.
Bản scherzo của nghệ sĩ piano mang đến không khí vui tươi cho buổi tụ tập xã hội.
The composer included a playful scherzo in his latest symphony.
Nhà soạn nhạc đã bao gồm một bản scherzo đùa vui trong bản giao hưởng mới nhất của mình.
Họ từ
"Scherzo" là một thuật ngữ âm nhạc có nguồn gốc từ tiếng Ý, thường chỉ một đoạn nhạc vui tươi, nhịp điệu nhanh, thường được sử dụng trong các bản giao hưởng, sonata hay bộ tứ nhạc. Trong tiếng Anh, từ này giữ nguyên cách viết "scherzo" ở cả Anh và Mỹ, nhưng phát âm có sự khác biệt. Ở Anh, từ này thường được phát âm là /ˈskɛərtsəʊ/, trong khi ở Mỹ có thể nghe là /ˈskɛrzoʊ/. Scherzo thường thể hiện tính chất vui vẻ, linh hoạt và thường được dùng để tạo sự đối lập với các đoạn nhạc nghiêm túc hơn trong tác phẩm.
Từ "scherzo" có nguồn gốc từ tiếng Ý, xuất phát từ động từ "schernire", nghĩa là chế nhạo hoặc đùa cợt, bắt nguồn từ từ Latin "cernere". Ban đầu, "scherzo" chỉ những tác phẩm âm nhạc vui tươi, nhẹ nhàng, thường được sử dụng trong các tác phẩm nhạc cổ điển. Ý nghĩa này phản ánh tính chất hài hước và không nghiêm túc của nó, làm nổi bật sự tương phản giữa các phần trình diễn trang trọng hơn trong âm nhạc.
Từ "scherzo" xuất hiện tương đối hiếm trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các ngữ cảnh liên quan đến âm nhạc, đặc biệt là trong phần nghe và đọc, nơi thí sinh có thể gặp mô tả về các tác phẩm âm nhạc cổ điển. Trong các tình huống khác, "scherzo" thường được sử dụng để chỉ một đoạn nhạc vui tươi, nhộn nhịp trong giao hưởng hoặc sonata, diễn tả tính chất nhanh chóng và vui vẻ của tác phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp