Bản dịch của từ Scherzo trong tiếng Việt

Scherzo

Noun [U/C]

Scherzo (Noun)

skˈɛtsˌoʊ
skˈɛtsˌoʊ
01

Một sáng tác mạnh mẽ, nhẹ nhàng hoặc vui tươi, thường bao gồm một chương trong một bản giao hưởng hoặc sonata.

A vigorous, light, or playful composition, typically comprising a movement in a symphony or sonata.

Ví dụ

The orchestra performed a lively scherzo at the social event.

Dàn nhạc biểu diễn một bản scherzo sôi động tại sự kiện xã hội.

The pianist's scherzo brought a cheerful atmosphere to the social gathering.

Bản scherzo của nghệ sĩ piano mang đến không khí vui tươi cho buổi tụ tập xã hội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Scherzo

Không có idiom phù hợp