Bản dịch của từ Schlepping trong tiếng Việt
Schlepping

Schlepping (Verb)
She is schlepping heavy bags during the charity event in downtown.
Cô ấy đang mang những túi nặng trong sự kiện từ thiện ở trung tâm.
He is not schlepping boxes for the community service today.
Anh ấy không mang những hộp cho dịch vụ cộng đồng hôm nay.
Are you schlepping furniture for the local shelter this weekend?
Bạn có đang mang đồ nội thất cho nơi trú ẩn địa phương cuối tuần này không?
Schlepping (Idiom)
I was schlepping groceries from the store to my apartment yesterday.
Hôm qua, tôi đã mang đồ tạp hóa từ cửa hàng về căn hộ.
She isn't schlepping her kids to every social event this weekend.
Cuối tuần này, cô ấy không đưa các con đi mọi sự kiện xã hội.
Are you schlepping your friends to the concert on Saturday?
Bạn có đưa bạn bè đến buổi hòa nhạc vào thứ Bảy không?
Từ "schlepping" có nguồn gốc từ tiếng Yiddish, mang nghĩa là mang vác hoặc kéo một cách khó khăn. Từ này thường được sử dụng trong cả văn phong hàng ngày và phương ngữ Mỹ, chủ yếu để chỉ hành động di chuyển đồ vật nặng nề hoặc tốn công sức. Mặc dù không có phiên bản chính thức trong tiếng Anh Anh, người nói tiếng Anh có thể hiểu nghĩa của từ này trong ngữ cảnh. "Schlepping" thường mang sắc thái hài hước trong cách sử dụng.
Từ "schlepping" có nguồn gốc từ tiếng Yiddish "shleppen", bắt nguồn từ động từ trong tiếng Đức "schleppen", có nghĩa là kéo hoặc mang vác một cách nặng nhọc. Ban đầu, nó được sử dụng để chỉ hành vi di chuyển đồ vật nặng hoặc đồ dùng khó khăn, mang tính chất lê thê hoặc mệt nhọc. Qua thời gian, từ này đã được người nói tiếng Anh tiếp nhận, duy trì nghĩa gốc liên quan đến việc khó khăn trong việc mang vác, thể hiện sự khổ sở hoặc phiền phức trong quá trình di chuyển.
Từ "schlepping" thường ít gặp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Thời gian sử dụng chủ yếu nằm trong giao tiếp hàng ngày hoặc trong văn hóa dân gian, chủ yếu ở các tình huống không chính thức như miêu tả việc mang vác nặng nhọc hoặc di chuyển một cách khó khăn. Ngữ cảnh sử dụng phổ biến bao gồm các cuộc trò chuyện bình thường về công việc hoặc sinh hoạt hàng ngày.