Bản dịch của từ Schmear trong tiếng Việt

Schmear

Noun [U/C]Verb

Schmear (Noun)

ʃmˈɪɹ
ʃmˈɪɹ
01

Một sự xúi giục ngầm.

An underhand inducement.

Ví dụ

She offered him a schmear to gain his favor.

Cô ấy đã đề nghị anh ta một cái schmear để giành được sự ưa thích của anh ta.

The company used a schmear to secure the deal.

Công ty đã sử dụng một cái schmear để đảm bảo giao dịch.

02

Một vết bôi hoặc lây lan.

A smear or spread.

Ví dụ

She ordered a bagel with a generous schmear of cream cheese.

Cô ấy đặt một cái bánh mì với một lớp kem phủ dày đặc.

The deli offered a variety of schmears to choose from.

Quán ăn nhanh cung cấp nhiều loại kem phủ để chọn lựa.

Schmear (Verb)

ʃmˈɪɹ
ʃmˈɪɹ
01

Tâng bốc hoặc lấy lòng (ai đó)

Flatter or ingratiate oneself with (someone)

Ví dụ

She always schmears her boss to get a promotion.

Cô ấy luôn tâng bốc sếp để được thăng chức.

He schmears his way into exclusive social circles.

Anh ấy tâng bốc để vào những vòng xã hội độc quyền.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Schmear

Không có idiom phù hợp