Bản dịch của từ Schmear trong tiếng Việt
Schmear

Schmear (Noun)
She ordered a bagel with a generous schmear of cream cheese.
Cô ấy đặt một cái bánh mì với một lớp kem phủ dày đặc.
The deli offered a variety of schmears to choose from.
Quán ăn nhanh cung cấp nhiều loại kem phủ để chọn lựa.
The bakery's specialty was a cinnamon schmear on freshly baked bread.
Đặc sản của tiệm bánh là một lớp kem phủ mùi quế trên bánh mới nướng.
Một sự xúi giục ngầm.
An underhand inducement.
She offered him a schmear to gain his favor.
Cô ấy đã đề nghị anh ta một cái schmear để giành được sự ưa thích của anh ta.
The company used a schmear to secure the deal.
Công ty đã sử dụng một cái schmear để đảm bảo giao dịch.
The politician was caught giving a schmear for votes.
Chính trị gia bị bắt vì đã đưa ra một cái schmear để đổi lấy phiếu bầu.
Schmear (Verb)
Tâng bốc hoặc lấy lòng (ai đó)
Flatter or ingratiate oneself with (someone)
She always schmears her boss to get a promotion.
Cô ấy luôn tâng bốc sếp để được thăng chức.
He schmears his way into exclusive social circles.
Anh ấy tâng bốc để vào những vòng xã hội độc quyền.
They schmear influential people to gain favor in society.
Họ tâng bốc những người có ảnh hưởng để được ưa chuộng trong xã hội.
Họ từ
Từ "schmear" có nguồn gốc từ tiếng Yiddish, mang nghĩa là một lớp phết, thường chỉ việc phết kem pho mát lên bánh mì hoặc bagel. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh ẩm thực, đặc biệt là trong các món ăn của cộng đồng Do Thái. Trong khi đó, tiếng Anh Anh ít sử dụng "schmear", thay vào đó, thường dùng các thuật ngữ phổ thông hơn như "spread" để chỉ hành động tương tự. Sự khác biệt này phản ánh nền văn hóa ẩm thực riêng biệt giữa hai vùng nói tiếng Anh.
Từ "schmear" có nguồn gốc từ tiếng Yiddish, được vay mượn từ động từ tiếng Đức "schmieren", có nghĩa là "bôi, phết". Từ này thường được sử dụng để chỉ hành động phết một lớp kem phô mai hoặc tương tự lên bánh mì hoặc bánh bagel. Trong ngữ cảnh hiện đại, "schmear" đã tiến hóa thành một thuật ngữ thông dụng trong nền văn hóa ẩm thực Mỹ, phản ánh sự giao thoa văn hóa và thói quen ăn uống đa dạng.
Từ "schmear" thường ít xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong bốn phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này thường được sử dụng để chỉ lớp kem phết lên bánh mì, thường là cream cheese. "Schmear" thể hiện một nét văn hóa ẩm thực của người Do Thái, thường liên quan đến bữa sáng hoặc brunch, và có thể xuất hiện trong các cuộc hội thoại về thực phẩm hoặc ẩm thực đa dạng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp