Bản dịch của từ Schmear trong tiếng Việt
Schmear
Noun [U/C]Verb
Schmear (Noun)
ʃmˈɪɹ
ʃmˈɪɹ
01
Một sự xúi giục ngầm.
An underhand inducement.
Ví dụ
She offered him a schmear to gain his favor.
Cô ấy đã đề nghị anh ta một cái schmear để giành được sự ưa thích của anh ta.
The company used a schmear to secure the deal.
Công ty đã sử dụng một cái schmear để đảm bảo giao dịch.
Schmear (Verb)
ʃmˈɪɹ
ʃmˈɪɹ
01
Tâng bốc hoặc lấy lòng (ai đó)
Flatter or ingratiate oneself with (someone)
Ví dụ
She always schmears her boss to get a promotion.
Cô ấy luôn tâng bốc sếp để được thăng chức.
He schmears his way into exclusive social circles.
Anh ấy tâng bốc để vào những vòng xã hội độc quyền.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Schmear
Không có idiom phù hợp