Bản dịch của từ Schnauzer trong tiếng Việt

Schnauzer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Schnauzer (Noun)

ʃnˈaʊzɚ
ʃnˈaʊzɚ
01

Một con chó cỡ trung bình hoặc nhỏ thuộc giống chó đức có bộ lông rậm rạp và râu dày quanh mõm.

A medium or smallsized dog of a german breed with a close wiry coat and heavy whiskers round the muzzle.

Ví dụ

My friend owns a schnauzer named Max with a playful personality.

Bạn tôi có một con schnauzer tên là Max với tính cách vui vẻ.

Schnauzers do not shed much fur, making them great for apartments.

Schnauzer không rụng nhiều lông, làm cho chúng tuyệt vời cho căn hộ.

Did you see the schnauzer at the dog park yesterday?

Bạn có thấy con schnauzer ở công viên chó hôm qua không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/schnauzer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Schnauzer

Không có idiom phù hợp