Bản dịch của từ Schnauzer trong tiếng Việt
Schnauzer

Schnauzer (Noun)
My friend owns a schnauzer named Max with a playful personality.
Bạn tôi có một con schnauzer tên là Max với tính cách vui vẻ.
Schnauzers do not shed much fur, making them great for apartments.
Schnauzer không rụng nhiều lông, làm cho chúng tuyệt vời cho căn hộ.
Did you see the schnauzer at the dog park yesterday?
Bạn có thấy con schnauzer ở công viên chó hôm qua không?
Schnauzer là một giống chó có nguồn gốc từ Đức, đặc trưng bởi bộ lông rậm rạp và bộ mặt có ria. Giống chó này được phân thành ba loại: Miniature, Standard và Giant, mỗi loại có kích thước và tính cách riêng. Schnauzer thường được biết đến với tính cách thông minh, nghiêm túc và trung thành. Chúng được sử dụng trong nhiều vai trò, từ thú cưng đến chó nghiệp vụ, thể hiện khả năng huấn luyện và thích hợp với các hoạt động gia đình.
Từ “schnauzer” có nguồn gốc từ tiếng Đức, xuất phát từ từ “schnauz” có nghĩa là "mũi" hoặc "cằm", phản ánh đặc điểm nổi bật của giống chó này là bộ râu dài và chiếc mũi tương đối nổi bật. Giống chó schnauzer được biết đến từ thế kỷ 15 và đã phát triển qua ba kích thước khác nhau: tiêu chuẩn, mini và khổng lồ. Sự phát triển từ một giống chó làm việc sang một giống chó cảnh cho thấy sự tiến hóa trong vai trò xã hội và giá trị văn hóa của giống chó này trong xã hội hiện đại.
Từ "schnauzer" là tên gọi của một giống chó đặc trưng, phổ biến trong các cuộc thi và trong các hộ gia đình. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít được sử dụng do nội dung chủ yếu phản ánh ngữ cảnh đời sống hàng ngày và thú cưng, không thường xuất hiện trong các bài kiểm tra ngôn ngữ chính thức. Từ "schnauzer" thường được đề cập trong các cuộc hội thoại về thú cưng, các bài viết về giống chó và các quảng cáo liên quan đến vật nuôi.