Bản dịch của từ Scolds trong tiếng Việt
Scolds
Scolds (Verb)
The teacher scolds students for using phones during class.
Giáo viên mắng học sinh vì sử dụng điện thoại trong lớp.
Parents do not scold their children in public places.
Cha mẹ không mắng con cái ở nơi công cộng.
Why does she scold her friends for being late?
Tại sao cô ấy mắng bạn bè vì đến muộn?
Dạng động từ của Scolds (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Scold |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Scolded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Scolded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Scolds |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Scolding |
Scolds (Noun)
Một người, đặc biệt là một người phụ nữ, người hay cằn nhằn hoặc càu nhàu liên tục.
A person in particular a woman who nags or grumbles constantly.
Maria is known as the scolds in our neighborhood.
Maria được biết đến như người hay càm ràm trong khu phố.
John doesn't like the scolds at the community center.
John không thích những người hay càm ràm ở trung tâm cộng đồng.
Why does she always act like a scolds during meetings?
Tại sao cô ấy luôn cư xử như người hay càm ràm trong các cuộc họp?