Bản dịch của từ Scolds trong tiếng Việt
Scolds

Scolds (Verb)
The teacher scolds students for using phones during class.
Giáo viên mắng học sinh vì sử dụng điện thoại trong lớp.
Parents do not scold their children in public places.
Cha mẹ không mắng con cái ở nơi công cộng.
Why does she scold her friends for being late?
Tại sao cô ấy mắng bạn bè vì đến muộn?
Dạng động từ của Scolds (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Scold |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Scolded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Scolded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Scolds |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Scolding |
Scolds (Noun)
Một người, đặc biệt là một người phụ nữ, người hay cằn nhằn hoặc càu nhàu liên tục.
A person in particular a woman who nags or grumbles constantly.
Maria is known as the scolds in our neighborhood.
Maria được biết đến như người hay càm ràm trong khu phố.
John doesn't like the scolds at the community center.
John không thích những người hay càm ràm ở trung tâm cộng đồng.
Why does she always act like a scolds during meetings?
Tại sao cô ấy luôn cư xử như người hay càm ràm trong các cuộc họp?
Họ từ
Từ "scolds" là động từ "scold" ở dạng số nhiều, có nghĩa là chỉ trích hoặc quở trách một ai đó, thường với giọng điệu nghiêm khắc. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "scold" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa. Tuy nhiên, ở tiếng Anh Anh, từ này có thể dễ dàng được nghe thấy trong ngữ cảnh gia đình hoặc giáo dục, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng nó chủ yếu trong tình huống không chính thức.
Từ "scolds" có nguồn gốc từ động từ "scold", được hình thành từ tiếng Anh cổ "scoldan", có nghĩa là "mắng mỏ" hoặc "nói chuyện khiển trách". Tiếng Anh cổ này lại có nguồn gốc từ tiếng Bắc Âu cổ, với từ "skald", chỉ về những người nói phê phán hoặc chỉ trích. Sự biến đổi ngữ nghĩa từ việc chỉ trích thành hình thức mắng mỏ mạnh mẽ hơn phản ánh tính chất giao tiếp xã hội trong văn hóa phương Tây. Hệ quả, "scolds" hiện nay chỉ về hành động chỉ trích hoặc khiển trách một cách công khai và mạnh mẽ.
Từ "scolds" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, khi thí sinh diễn tả các tình huống giao tiếp hằng ngày hoặc các mối quan hệ xã hội. Trong ngữ cảnh khác, "scolds" thường được sử dụng để chỉ hành động chỉ trích hoặc phê bình một cách gay gắt, có thể thấy trong các tình huống như cha mẹ nhắc nhở con cái hoặc giáo viên nhắc nhở học sinh. Từ này thể hiện cảm xúc tiêu cực và sự phản đối trong giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

