Bản dịch của từ Scot trong tiếng Việt

Scot

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Scot (Noun)

skˈɑt
skˈɑt
01

(anh, lịch sử) thuế địa phương, ban đầu được trả cho lãnh chúa hoặc người cai trị và sau đó cho cảnh sát trưởng.

Uk historical a local tax paid originally to the lord or ruler and later to a sheriff.

Ví dụ

People in Scotland used to pay scot to local lords.

Người dân Scotland từng phải trả thuế scot cho các lãnh chúa địa phương.

Many residents do not pay scot anymore in modern society.

Nhiều cư dân không còn phải trả thuế scot trong xã hội hiện đại.

Did you know that scot was common in medieval England?

Bạn có biết rằng thuế scot rất phổ biến ở Anh thời trung cổ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/scot/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Scot

Không có idiom phù hợp