Bản dịch của từ Scot trong tiếng Việt
Scot

Scot (Noun)
(anh, lịch sử) thuế địa phương, ban đầu được trả cho lãnh chúa hoặc người cai trị và sau đó cho cảnh sát trưởng.
Uk historical a local tax paid originally to the lord or ruler and later to a sheriff.
People in Scotland used to pay scot to local lords.
Người dân Scotland từng phải trả thuế scot cho các lãnh chúa địa phương.
Many residents do not pay scot anymore in modern society.
Nhiều cư dân không còn phải trả thuế scot trong xã hội hiện đại.
Did you know that scot was common in medieval England?
Bạn có biết rằng thuế scot rất phổ biến ở Anh thời trung cổ không?
Từ "scot" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, thường được sử dụng để chỉ một khoản thuế hoặc phí, đặc biệt là trong bối cảnh lịch sử Scotland. Trong tiếng Anh hiện đại, "scot" có thể liên quan đến việc chia sẻ một khoản chi phí giữa những người tham gia. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách sử dụng từ này, tuy nhiên, từ "scot" không phổ biến và thường xuất hiện trong ngữ cảnh lịch sử hoặc văn chương.
Từ "scot" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "scotis", xuất phát từ từ "scotus" có nghĩa là "dòng thuế". Trong lịch sử, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ một khoản thuế hay đóng góp được áp dụng ở Scotland và các vùng khác. Trong bối cảnh ngày nay, "scot" thường đề cập đến việc đóng góp tài chính cho một hoạt động hay dịch vụ nào đó, phản ánh sự tiếp nối của ý nghĩa về trách nhiệm tài chính trong xã hội.
Từ "scot" xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi nó có thể được sử dụng để chỉ đến một hình thức thuế hoặc chi phí. Trong bối cảnh thực tế, "scot" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận tài chính hoặc lịch sử liên quan đến thuế khóa, đặc biệt là trong các văn bản hoặc tài liệu nghiên cứu về quản lý tài chính. Tuy nhiên, vì tính chất chuyên ngành, từ này ít được đề cập trong các tình huống giao tiếp hàng ngày.