Bản dịch của từ Scotia trong tiếng Việt
Scotia

Scotia (Noun)
(chủ yếu trong kiến trúc cổ điển) khuôn lõm, đặc biệt là ở chân cột.
Chiefly in classical architecture a concave moulding especially at the base of a column.
The scotia at the base of the column was beautifully designed.
Scotia ở chân cột được thiết kế rất đẹp.
There is no scotia on the new columns in the park.
Không có scotia trên các cột mới trong công viên.
Is the scotia visible on the historical buildings downtown?
Scotia có thấy rõ trên các tòa nhà lịch sử ở trung tâm không?
"Scotia" là một thuật ngữ có nguồn gốc từ tiếng Latin, chỉ khu vực Scotland hoặc có thể đề cập đến đáy của một chiếc thùng chứa. Trong ngữ cảnh kiến trúc, "scotia" ám chỉ đường cong lồi của một chi tiết trang trí. Ở Anh và Mỹ, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực nghệ thuật và kiến trúc, nhưng không phổ biến trong văn nói hàng ngày. Sự khác biệt chính giữa Anh và Mỹ có thể nằm ở ngữ điệu và tần suất sử dụng trong các lĩnh vực chuyên môn.
Từ "scotia" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "scotia", mang nghĩa là "bóng tối" hoặc "đường cong". Thuật ngữ này được sử dụng trong kiến trúc để chỉ phần cong ở phần dưới của một cột, giúp tạo ra sự chuyển tiếp mềm mại giữa các hình dạng khác nhau. Sự kết hợp giữa ý nghĩa vật lý và hình thức thẩm mỹ của từ này phản ánh rõ nét trong ứng dụng hiện đại của nó trong những thiết kế kiến trúc, nhấn mạnh phẩm chất nghệ thuật và kỹ thuật trong không gian.
Từ "scotia" ít được sử dụng trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất chuyên ngành của nó, thường liên quan đến lĩnh vực kiến trúc và lịch sử. Trong ngữ cảnh khác, "scotia" thường được dùng để chỉ một loại hình trang trí kiến trúc, cụ thể là phần viền cong phía dưới, có vai trò quan trọng trong thiết kế nội thất. Từ này cũng có thể phẩm chất chất liệu truyền thống trong xây dựng, cụ thể là gỗ hoặc đá.