Bản dịch của từ Scout out trong tiếng Việt

Scout out

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Scout out (Verb)

skaʊt aʊt
skaʊt aʊt
01

Đi đến một địa điểm hoặc khu vực để tìm hiểu thông tin về nó.

To go to a place or area in order to find out information about it.

Ví dụ

She scouts out potential locations for the charity event.

Cô ấy dò xét vị trí tiềm năng cho sự kiện từ thiện.

He never scouts out venues before organizing social gatherings.

Anh ấy không bao giờ dò xét địa điểm trước khi tổ chức buổi tụ tập xã hội.

Do you think it's important to scout out new places for meetings?

Bạn có nghĩ rằng việc dò xét những nơi mới cho cuộc họp quan trọng không?

Scout out (Phrase)

skaʊt aʊt
skaʊt aʊt
01

Để kiểm tra một địa điểm hoặc khu vực để thu thập thông tin.

To examine a place or area in order to gather information.

Ví dụ

She scouts out potential locations for the charity event.

Cô ấy đi tìm vị trí tiềm năng cho sự kiện từ thiện.

He doesn't scout out new venues without consulting the team first.

Anh ấy không khám phá những địa điểm mới mà không tham khảo ý kiến của đội.

Do you usually scout out places before organizing social gatherings?

Bạn thường đi tìm địa điểm trước khi tổ chức các buổi họp mặt xã hội chứ?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/scout out/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Scout out

Không có idiom phù hợp