Bản dịch của từ Scout out trong tiếng Việt
Scout out

Scout out (Verb)
She scouts out potential locations for the charity event.
Cô ấy dò xét vị trí tiềm năng cho sự kiện từ thiện.
He never scouts out venues before organizing social gatherings.
Anh ấy không bao giờ dò xét địa điểm trước khi tổ chức buổi tụ tập xã hội.
Do you think it's important to scout out new places for meetings?
Bạn có nghĩ rằng việc dò xét những nơi mới cho cuộc họp quan trọng không?
Scout out (Phrase)
She scouts out potential locations for the charity event.
Cô ấy đi tìm vị trí tiềm năng cho sự kiện từ thiện.
He doesn't scout out new venues without consulting the team first.
Anh ấy không khám phá những địa điểm mới mà không tham khảo ý kiến của đội.
Do you usually scout out places before organizing social gatherings?
Bạn thường đi tìm địa điểm trước khi tổ chức các buổi họp mặt xã hội chứ?
Cụm từ "scout out" có nghĩa là tìm kiếm hoặc khám phá thông tin hoặc địa điểm, thường nhằm mục đích thu thập dữ liệu cần thiết cho một kế hoạch hoặc quyết định. Trong tiếng Anh Mỹ, "scout out" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh thể thao hoặc quân sự, trong khi tiếng Anh Anh ít phổ biến hơn. Cả hai phiên bản đều không có sự khác biệt đáng kể về mặt viết, song cách phát âm có thể dễ dàng nhận biết qua ngữ điệu và trọng âm.
Cụm từ "scout out" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "scout", bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "escouter", mang nghĩa là "nghe lén". Cấu trúc của từ này cho thấy sự liên kết với những hoạt động theo dõi, tìm kiếm và khám phá. Theo thời gian, "scout out" đã phát triển thành một thuật ngữ diễn tả hành động tìm kiếm hoặc xác định thông tin một cách cẩn thận, nhấn mạnh ý nghĩa khám phá và thu thập thông tin cần thiết trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Cụm từ "scout out" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS. Tuy nhiên, trong bối cảnh hàng ngày, nó thường được sử dụng trong lĩnh vực nghiên cứu, thám hiểm, và thể thao, diễn tả hành động tìm kiếm thông tin hoặc phát hiện địa điểm mới. Cụm từ này cũng phổ biến trong các hoạt động như tìm kiếm tài năng hoặc lập kế hoạch sự kiện, nơi mà việc xác định và đánh giá các lựa chọn tiềm năng là cần thiết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp