Bản dịch của từ Screening planting trong tiếng Việt

Screening planting

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Screening planting (Noun)

skɹˈinɨŋ plˈæntɨŋ
skɹˈinɨŋ plˈæntɨŋ
01

Quá trình trồng một lớp màn thực vật hoặc các rào cản khác.

The process of planting a screen of vegetation or other barriers.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một phương pháp làm vườn được sử dụng để tạo sự riêng tư hoặc giảm thiểu tiếng ồn.

A horticultural practice used to create privacy or reduce noise.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Sự sắp xếp của các loại cây cỏ với mục đích thẩm mỹ hoặc lợi ích chức năng trong làm vườn.

The arrangement of plants for aesthetic purposes or functional benefits in landscaping.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Screening planting cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Screening planting

Không có idiom phù hợp