Bản dịch của từ Sculpin trong tiếng Việt
Sculpin

Sculpin (Noun)
The sculpin is common in the northern Pacific Ocean.
Cá sculpin phổ biến ở Bắc Thái Bình Dương.
Sculpins are not found in warm tropical waters.
Cá sculpin không có ở vùng nước nhiệt đới ấm.
Are sculpins often caught by local fishermen in Alaska?
Cá sculpin có thường bị ngư dân địa phương ở Alaska bắt không?
Sculpin là một từ chỉ nhóm cá thuộc họ Cottidae, thường được tìm thấy ở vùng nước ngọt và nước mặn. Sculpin nổi bật với hình dáng đặc trưng, bao gồm đầu lớn và cơ thể ngắn. Trong tiếng Anh Mỹ, "sculpin" được sử dụng phổ biến hơn, trong khi tiếng Anh Anh ít khi sử dụng thuật ngữ này. Từ này không có phiên âm khác nhau trong hai biến thể ngôn ngữ nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng, đặc biệt trong ngành thủy sản và nghiên cứu sinh thái học.
Từ "sculpin" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "sculpere", có nghĩa là "khắc" hoặc "chạm trổ". Từ này đã trải qua nhiều quá trình phát triển và chuyển nghĩa trước khi được sử dụng để chỉ một nhóm cá vây tia thuộc họ Cottidae. Sự kết nối giữa nghĩa gốc và hiện tại thể hiện trong hình dạng đặc trưng của loài cá này, thường có các đặc điểm rõ ràng dễ nhận biết, tựa như các tác phẩm điêu khắc trong nghệ thuật.
Chữ "sculpin" là một thuật ngữ ít phổ biến trong các bài thi IELTS, xuất hiện chủ yếu trong phần Nghe và Đ
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp