Bản dịch của từ Scup trong tiếng Việt

Scup

Noun [U/C]

Scup (Noun)

skəp
skəp
01

Một loài porgy (cá) thông thường có các vạch dọc sẫm màu mờ nhạt, xuất hiện ngoài khơi bờ biển phía tây bắc đại tây dương.

A common porgy (fish) with faint dark vertical bars, occurring off the coasts of the north-west atlantic.

Ví dụ

Scup is a popular fish caught by fishermen in New England.

Scup là loài cá phổ biến được bắt bởi ngư dân ở New England.

The restaurant served delicious scup dishes during the seafood festival.

Nhà hàng phục vụ các món cá scup ngon trong lễ hội hải sản.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Scup

Không có idiom phù hợp