Bản dịch của từ Scup trong tiếng Việt
Scup
Noun [U/C]
Scup (Noun)
skəp
skəp
Ví dụ
Scup is a popular fish caught by fishermen in New England.
Scup là loài cá phổ biến được bắt bởi ngư dân ở New England.
The restaurant served delicious scup dishes during the seafood festival.
Nhà hàng phục vụ các món cá scup ngon trong lễ hội hải sản.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Scup
Không có idiom phù hợp