Bản dịch của từ Search for trong tiếng Việt
Search for

Search for (Verb)
Many people search for jobs on LinkedIn every day.
Nhiều người tìm kiếm việc làm trên LinkedIn mỗi ngày.
She does not search for friends on social media anymore.
Cô ấy không còn tìm kiếm bạn bè trên mạng xã hội nữa.
Do you search for information about social issues online?
Bạn có tìm kiếm thông tin về các vấn đề xã hội trên mạng không?
Search for (Phrase)
Many people search for jobs on LinkedIn every day.
Nhiều người tìm kiếm việc làm trên LinkedIn mỗi ngày.
She does not search for friends on social media platforms.
Cô ấy không tìm kiếm bạn bè trên các nền tảng mạng xã hội.
Do you search for news about social issues regularly?
Bạn có tìm kiếm tin tức về các vấn đề xã hội thường xuyên không?
Từ "search for" là một cụm động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa tìm kiếm, điều tra hoặc khám phá. Cụm từ này thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh như tìm kiếm thông tin, người hoặc vật. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "search for" không có sự khác biệt rõ rệt về viết hoặc ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong giao tiếp, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, nhưng không đủ để tạo ra sự hiểu lầm giữa người nói hai miền.
Từ "search" có nguồn gốc từ tiếng Latin "circare", có nghĩa là "vòng quanh" hoặc "quét". Qua thời gian, nó đã tiến hóa qua tiếng Pháp cổ thành "cerchier" trước khi được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. Ban đầu, từ này mang nghĩa tìm kiếm một cách chủ động hoặc điều tra. Hiện nay, "search" được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh như tìm kiếm thông tin trên Internet, nhằm phản ánh hành động tìm tòi, khám phá và phân tích thông tin.
Cụm từ "search for" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói khi thảo luận về nghiên cứu, tìm kiếm thông tin hoặc giải quyết vấn đề. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật, như khi sinh viên tìm kiếm tài liệu hỗ trợ cho bài luận hoặc trong các cuộc phỏng vấn để thể hiện sự tìm tòi và khám phá. Ngoài ra, "search for" cũng phổ biến trong các lĩnh vực công nghệ thông tin và thương mại điện tử, nơi người dùng tìm kiếm sản phẩm hoặc dịch vụ trên nền tảng trực tuyến.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



