Bản dịch của từ Secede trong tiếng Việt

Secede

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Secede (Verb)

sɪsˈid
sɪsˈid
01

Chính thức rút khỏi tư cách thành viên của một liên minh liên bang, một liên minh hoặc một tổ chức chính trị hoặc tôn giáo.

Withdraw formally from membership of a federal union an alliance or a political or religious organization.

Ví dụ

Some states secede from the country to form their own nations.

Một số bang tách khỏi quốc gia để thành lập quốc gia riêng.

It is not advisable for regions to secede without careful consideration.

Không khuyến khích các vùng tách khỏi mà không cân nhắc kỹ.

Should territories secede, it may lead to instability in the region.

Nếu các lãnh thổ tách khỏi, có thể dẫn đến sự không ổn định trong khu vực.

Dạng động từ của Secede (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Secede

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Seceded

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Seceded

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Secedes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Seceding

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/secede/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Secede

Không có idiom phù hợp