Bản dịch của từ Secede trong tiếng Việt
Secede

Secede (Verb)
Chính thức rút khỏi tư cách thành viên của một liên minh liên bang, một liên minh hoặc một tổ chức chính trị hoặc tôn giáo.
Withdraw formally from membership of a federal union an alliance or a political or religious organization.
Some states secede from the country to form their own nations.
Một số bang tách khỏi quốc gia để thành lập quốc gia riêng.
It is not advisable for regions to secede without careful consideration.
Không khuyến khích các vùng tách khỏi mà không cân nhắc kỹ.
Should territories secede, it may lead to instability in the region.
Nếu các lãnh thổ tách khỏi, có thể dẫn đến sự không ổn định trong khu vực.
Dạng động từ của Secede (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Secede |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Seceded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Seceded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Secedes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Seceding |
Họ từ
Từ "secede" có nghĩa là rút lui hoặc tách ra khỏi một liên minh, tổ chức hoặc quốc gia, thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết giống nhau và phát âm tương tự. Tuy nhiên, bối cảnh sử dụng có thể khác nhau: ở Mỹ, "secede" thường liên quan đến cuộc Nội chiến và các bang miền Nam, trong khi ở Anh có thể ít phổ biến hơn. Từ này có tác động mạnh mẽ trong các cuộc tranh luận liên quan đến quyền tự trị và chủ quyền.
Từ "secede" bắt nguồn từ tiếng Latin "secedere", bao gồm tiền tố "se-" có nghĩa là "ra" và động từ "cedere" có nghĩa là "rời bỏ" hoặc "xuất phát". Kể từ thế kỷ 17, thuật ngữ này được sử dụng để miêu tả hành động một thực thể, thường là một bang hoặc quốc gia, tách rời khỏi một liên minh hoặc chính phủ lớn hơn. Ý nghĩa hiện tại liên kết chặt chẽ với khái niệm tự trị và cuộc xung đột chính trị, thể hiện mong muốn tách biệt để đạt được quyền tự quyết.
Từ "secede" có tần suất sử dụng tương đối hạn chế trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong Writing và Speaking, nơi mà ngữ cảnh chính trị hay lịch sử có thể xuất hiện. Trong Reading và Listening, từ này thường liên quan đến các chủ đề về chính quyền và phân chia lãnh thổ. Ngoài ra, "secede" thường được sử dụng trong các tình huống thảo luận về sự tách rời của một bang hay khu vực khỏi một quốc gia, phản ánh các phong trào chính trị hoặc sự kiện lịch sử quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp