Bản dịch của từ Seclude trong tiếng Việt

Seclude

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Seclude(Verb)

sɪklˈuːd
səˈkɫud
01

Tách rời hoặc rút khỏi xã hội

To set apart or withdraw from society

Ví dụ
02

Để giữ một nơi riêng tư hoặc bí mật.

To keep a place private or hidden

Ví dụ
03

Giữ ai đó tránh xa người khác để cách ly

To keep someone away from other people to isolate

Ví dụ