Bản dịch của từ Seclude trong tiếng Việt

Seclude

Verb

Seclude (Verb)

səklˈud
sɪklˈud
01

Giữ (ai đó) tránh xa những người khác.

Keep (someone) away from other people.

Ví dụ

The introverted student often chooses to seclude himself during lunch.

Học sinh hướng nội thường chọn tách biệt mình vào giờ ăn trưa.

During the pandemic, many people seclude themselves to prevent the spread.

Trong đại dịch, nhiều người tách biệt để ngăn chặn sự lây lan.

Some celebrities seclude themselves from the public eye for privacy reasons.

Một số người nổi tiếng tách biệt khỏi sự chú ý của công chúng vì lý do bảo mật.

Dạng động từ của Seclude (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Seclude

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Secluded

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Secluded

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Secludes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Secluding

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Seclude cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Seclude

Không có idiom phù hợp