Bản dịch của từ Seclude trong tiếng Việt
Seclude

Seclude (Verb)
The introverted student often chooses to seclude himself during lunch.
Học sinh hướng nội thường chọn tách biệt mình vào giờ ăn trưa.
During the pandemic, many people seclude themselves to prevent the spread.
Trong đại dịch, nhiều người tách biệt để ngăn chặn sự lây lan.
Some celebrities seclude themselves from the public eye for privacy reasons.
Một số người nổi tiếng tách biệt khỏi sự chú ý của công chúng vì lý do bảo mật.
Dạng động từ của Seclude (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Seclude |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Secluded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Secluded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Secludes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Secluding |
Họ từ
Từ "seclude" có nghĩa là tách rời hoặc cách ly một người hoặc một nhóm ra khỏi những người khác hoặc khỏi môi trường xung quanh. Trong tiếng Anh, "seclude" là động từ, và nó được sử dụng phổ biến trong cả Anh Anh lẫn Anh Mỹ, có cùng cách viết và phát âm. Tuy nhiên, trong bối cảnh xã hội và văn hóa, "seclude" thường gắn liền với những ý nghĩa tích cực như tìm kiếm sự bình tĩnh hay sự tập trung, song cũng có thể mang ý nghĩa tiêu cực khi nhấn mạnh sự cô lập.
Từ "seclude" có nguồn gốc từ tiếng Latin "secludere", được cấu thành từ tiền tố "se-" có nghĩa là “tách ra” và động từ "cludere" có nghĩa là "đóng lại" hay "ngăn chặn". Ban đầu, thuật ngữ này chỉ việc tách biệt một cá nhân ra khỏi nhóm đông người hoặc xã hội. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ hành động tách rời hay cô lập, thường mang sắc thái tiêu cực liên quan đến sự đơn độc hoặc bị loại bỏ khỏi tương tác xã hội.
Từ "seclude" xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS với tần suất trung bình, chủ yếu trong phần Reading và Writing, nơi thí sinh thường phải diễn đạt ý tưởng liên quan đến sự tách biệt hoặc cách ly. Trong giao tiếp hàng ngày, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả các hành động liên quan đến việc tách biệt một cá nhân hoặc nhóm khỏi xã hội, chẳng hạn như trong văn hóa, tâm lý hoặc các hoạt động nghỉ dưỡng. Việc sử dụng từ "seclude" cho thấy một sự nhấn mạnh vào trạng thái tách biệt và ý nghĩa của nó trong bối cảnh xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp