Bản dịch của từ Seclude trong tiếng Việt
Seclude
Verb
Seclude (Verb)
səklˈud
sɪklˈud
Ví dụ
The introverted student often chooses to seclude himself during lunch.
Học sinh hướng nội thường chọn tách biệt mình vào giờ ăn trưa.
During the pandemic, many people seclude themselves to prevent the spread.
Trong đại dịch, nhiều người tách biệt để ngăn chặn sự lây lan.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Seclude
Không có idiom phù hợp