Bản dịch của từ Second best trong tiếng Việt
Second best
Second best (Noun)
Người hoặc vật được xếp hạng thứ hai về chất lượng hoặc hiệu suất.
The person or thing that is ranked second in terms of quality or performance.
Vị trí hoặc tình trạng không phải là tốt nhất, nhưng vẫn đáng khích lệ hoặc chấp nhận được.
A position or status that is not the best, but is still commendable or acceptable.
Khái niệm "second best" chỉ trạng thái hoặc phẩm chất ở vị trí thứ hai so với một tiêu chuẩn tối ưu hoặc tốt nhất. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh cạnh tranh, đánh giá hoặc lựa chọn, để chỉ một lựa chọn hoặc kết quả không phải là tốt nhất nhưng vẫn có giá trị đáng ghi nhận. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, phiên bản này không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa hay cách sử dụng, tuy nhiên, trong văn viết và phát âm, có thể có sự khác biệt nhẹ về nhấn âm hoặc cách diễn đạt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp