Bản dịch của từ Second best trong tiếng Việt
Second best
Noun [U/C]
Second best (Noun)
sˈɛknd bɛst
sˈɛknd bɛst
01
Người hoặc vật được xếp hạng thứ hai về chất lượng hoặc hiệu suất.
The person or thing that is ranked second in terms of quality or performance.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Vị trí hoặc tình trạng không phải là tốt nhất, nhưng vẫn đáng khích lệ hoặc chấp nhận được.
A position or status that is not the best, but is still commendable or acceptable.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Second best
Không có idiom phù hợp