Bản dịch của từ Second best trong tiếng Việt

Second best

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Second best (Noun)

sˈɛknd bɛst
sˈɛknd bɛst
01

Người hoặc vật được xếp hạng thứ hai về chất lượng hoặc hiệu suất.

The person or thing that is ranked second in terms of quality or performance.

Ví dụ

In 2023, Sarah was the second best speaker at the conference.

Năm 2023, Sarah là người phát biểu thứ hai xuất sắc nhất tại hội nghị.

John is not the second best athlete in our school.

John không phải là vận động viên thứ hai xuất sắc nhất trong trường chúng tôi.

Who is the second best student in your class this year?

Ai là học sinh thứ hai xuất sắc nhất trong lớp bạn năm nay?

02

Vị trí hoặc tình trạng không phải là tốt nhất, nhưng vẫn đáng khích lệ hoặc chấp nhận được.

A position or status that is not the best, but is still commendable or acceptable.

Ví dụ

She ranked second best in the community service competition last year.

Cô ấy xếp thứ hai trong cuộc thi phục vụ cộng đồng năm ngoái.

He is not the second best player in the team.

Anh ấy không phải là cầu thủ thứ hai tốt nhất trong đội.

Is being second best in social skills acceptable in society?

Việc đứng thứ hai về kỹ năng xã hội có chấp nhận được trong xã hội không?

03

Một lựa chọn hoặc phương án không phải là lựa chọn hàng đầu nhưng vẫn khả thi.

An option or alternative that is not the first choice but is still a viable one.

Ví dụ

Many consider public transport the second best option for commuting.

Nhiều người coi giao thông công cộng là lựa chọn thứ hai cho đi làm.

The second best choice is often overlooked in social discussions.

Lựa chọn thứ hai thường bị bỏ qua trong các cuộc thảo luận xã hội.

Is online learning the second best option for education today?

Học trực tuyến có phải là lựa chọn thứ hai cho giáo dục hiện nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/second best/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Second best

Không có idiom phù hợp