Bản dịch của từ Second best trong tiếng Việt
Second best

Second best (Noun)
Người hoặc vật được xếp hạng thứ hai về chất lượng hoặc hiệu suất.
The person or thing that is ranked second in terms of quality or performance.
In 2023, Sarah was the second best speaker at the conference.
Năm 2023, Sarah là người phát biểu thứ hai xuất sắc nhất tại hội nghị.
John is not the second best athlete in our school.
John không phải là vận động viên thứ hai xuất sắc nhất trong trường chúng tôi.
Who is the second best student in your class this year?
Ai là học sinh thứ hai xuất sắc nhất trong lớp bạn năm nay?
Vị trí hoặc tình trạng không phải là tốt nhất, nhưng vẫn đáng khích lệ hoặc chấp nhận được.
A position or status that is not the best, but is still commendable or acceptable.
She ranked second best in the community service competition last year.
Cô ấy xếp thứ hai trong cuộc thi phục vụ cộng đồng năm ngoái.
He is not the second best player in the team.
Anh ấy không phải là cầu thủ thứ hai tốt nhất trong đội.
Is being second best in social skills acceptable in society?
Việc đứng thứ hai về kỹ năng xã hội có chấp nhận được trong xã hội không?
Many consider public transport the second best option for commuting.
Nhiều người coi giao thông công cộng là lựa chọn thứ hai cho đi làm.
The second best choice is often overlooked in social discussions.
Lựa chọn thứ hai thường bị bỏ qua trong các cuộc thảo luận xã hội.
Is online learning the second best option for education today?
Học trực tuyến có phải là lựa chọn thứ hai cho giáo dục hiện nay không?
Khái niệm "second best" chỉ trạng thái hoặc phẩm chất ở vị trí thứ hai so với một tiêu chuẩn tối ưu hoặc tốt nhất. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh cạnh tranh, đánh giá hoặc lựa chọn, để chỉ một lựa chọn hoặc kết quả không phải là tốt nhất nhưng vẫn có giá trị đáng ghi nhận. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, phiên bản này không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa hay cách sử dụng, tuy nhiên, trong văn viết và phát âm, có thể có sự khác biệt nhẹ về nhấn âm hoặc cách diễn đạt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp