Bản dịch của từ Second cancer trong tiếng Việt

Second cancer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Second cancer(Noun)

sˈɛkənd kˈænsɚ
sˈɛkənd kˈænsɚ
01

Một loại ung thư tiếp theo phát triển ở một bệnh nhân đã được chẩn đoán mắc bệnh ung thư nguyên phát.

A subsequent cancer that develops in a patient who has already been diagnosed with a primary cancer.

Ví dụ
02

Một loại ung thư khác xảy ra sau khi điều trị một ung thư trước đó.

A different type of cancer that occurs after the treatment of a previous cancer.

Ví dụ
03

Một loại ung thư xuất hiện ở cùng một cá nhân vào một thời điểm sau khi điều trị ung thư ban đầu.

A cancer that appears in the same individual at a later time post initial cancer treatment.

Ví dụ