Bản dịch của từ Second string trong tiếng Việt
Second string

Second string (Noun)
Volunteering can be a great second string to monetary donations.
Tình nguyện có thể là một lựa chọn thay thế tuyệt vời cho việc quyên góp tiền mặt.
Support groups can serve as a second string for emotional assistance.
Nhóm hỗ trợ có thể phục vụ như một sự hỗ trợ cảm xúc thay thế.
Community centers provide a valuable second string for those in need.
Các trung tâm cộng đồng cung cấp một lựa chọn thay thế quý giá cho những người cần.
(trong thể thao) cầu thủ được lựa chọn thứ hai.
(in sport) the second-choice players.
The coach decided to put the second string in the game.
Hlv quyết định để cầu thủ dự bị vào trận đấu.
The second string players provided support during the match.
Cầu thủ dự bị cung cấp sự hỗ trợ trong trận đấu.
She was proud to be part of the second string team.
Cô tự hào khi là thành viên của đội dự bị.
Cụm từ "second string" thường được hiểu là đội ngũ dự bị hoặc nhóm người không chính thức, thường được sử dụng trong bối cảnh thể thao để chỉ những vận động viên chưa đủ khả năng tham gia thi đấu chính thức. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm này giữ nguyên hình thức và ý nghĩa, trong khi ở tiếng Anh Anh, nó cũng được sử dụng tương tự nhưng có thể có thêm những sắc thái trong ngữ cảnh xã hội. "Second string" không chỉ ám chỉ đến thể thao mà còn được áp dụng trong các lĩnh vực khác để chỉ những cá nhân hoặc sự vật thứ yếu, kém quan trọng hơn.
Cụm từ "second string" xuất phát từ thuật ngữ thể thao, mang ý nghĩa chỉ những cầu thủ dự bị, không phải là lựa chọn chính trong đội hình thi đấu. Câu nói này có nguồn gốc từ tiếng Latinh "secundus", có nghĩa là "thứ hai" hoặc "phụ". Theo thời gian, "second string" đã được áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để chỉ những người hoặc vật ít quan trọng hoặc không phải là lựa chọn hàng đầu, phản ánh mối liên hệ với nguồn gốc ban đầu.
Cụm từ "second string" thường được sử dụng trong bối cảnh thể thao để chỉ những cầu thủ dự bị, không phải là đội hình chính nhưng vẫn có khả năng thay thế. Trong bốn thành phần của IELTS, cụm từ này xuất hiện hạn chế, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, khi thảo luận về các yếu tố đội nhóm hoặc chiến thuật thể thao. Tuy nhiên, việc sử dụng trong các ngữ cảnh khác, như trong nghệ thuật hoặc công việc, cũng được ghi nhận để chỉ những người đóng vai trò hỗ trợ nhưng không phải là nhân tố chính.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp