Bản dịch của từ Second string trong tiếng Việt

Second string

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Second string (Noun)

sˈɛkn̩d stɹɪŋ
sˈɛkn̩d stɹɪŋ
01

Một nguồn lực hoặc phương án hành động thay thế trong trường hợp một phương án khác thất bại.

An alternative resource or course of action in case another one fails.

Ví dụ

Volunteering can be a great second string to monetary donations.

Tình nguyện có thể là một lựa chọn thay thế tuyệt vời cho việc quyên góp tiền mặt.

Support groups can serve as a second string for emotional assistance.

Nhóm hỗ trợ có thể phục vụ như một sự hỗ trợ cảm xúc thay thế.

Community centers provide a valuable second string for those in need.

Các trung tâm cộng đồng cung cấp một lựa chọn thay thế quý giá cho những người cần.

02

(trong thể thao) cầu thủ được lựa chọn thứ hai.

(in sport) the second-choice players.

Ví dụ

The coach decided to put the second string in the game.

Hlv quyết định để cầu thủ dự bị vào trận đấu.

The second string players provided support during the match.

Cầu thủ dự bị cung cấp sự hỗ trợ trong trận đấu.

She was proud to be part of the second string team.

Cô tự hào khi là thành viên của đội dự bị.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/second string/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Second string

Không có idiom phù hợp