Bản dịch của từ Secondary data trong tiếng Việt

Secondary data

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Secondary data (Noun)

sˈɛkəndˌɛɹi dˈeɪtə
sˈɛkəndˌɛɹi dˈeɪtə
01

Dữ liệu đã được thu thập bởi người khác không phải là người sử dụng, thường cho một mục đích khác.

Data that have been collected by someone other than the user, often for a different purpose.

Ví dụ

Secondary data can help researchers understand social trends effectively.

Dữ liệu thứ cấp có thể giúp các nhà nghiên cứu hiểu rõ xu hướng xã hội.

Secondary data is not always reliable for social studies.

Dữ liệu thứ cấp không phải lúc nào cũng đáng tin cậy cho nghiên cứu xã hội.

Is secondary data useful for analyzing social issues like poverty?

Dữ liệu thứ cấp có hữu ích cho việc phân tích các vấn đề xã hội như nghèo đói không?

02

Thông tin không phải dữ liệu gốc, thường được sử dụng cho nghiên cứu hoặc phân tích.

Information that is not primary data, often used for research or analysis.

Ví dụ

Secondary data helps researchers understand social trends over the last decade.

Dữ liệu thứ cấp giúp các nhà nghiên cứu hiểu các xu hướng xã hội trong thập kỷ qua.

Secondary data is not always reliable for social studies and surveys.

Dữ liệu thứ cấp không phải lúc nào cũng đáng tin cậy cho các nghiên cứu xã hội.

Is secondary data useful for analyzing social issues like poverty?

Dữ liệu thứ cấp có hữu ích để phân tích các vấn đề xã hội như nghèo đói không?

03

Dữ liệu được suy ra từ các nguồn dữ liệu gốc đã được xử lý hoặc diễn giải.

Data derived from primary data sources that have been processed or interpreted.

Ví dụ

Secondary data helps researchers analyze social trends effectively.

Dữ liệu thứ cấp giúp các nhà nghiên cứu phân tích xu hướng xã hội hiệu quả.

Secondary data does not always provide accurate insights for social studies.

Dữ liệu thứ cấp không phải lúc nào cũng cung cấp thông tin chính xác cho các nghiên cứu xã hội.

What sources provide reliable secondary data for social research?

Nguồn nào cung cấp dữ liệu thứ cấp đáng tin cậy cho nghiên cứu xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/secondary data/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Secondary data

Không có idiom phù hợp