Bản dịch của từ Secondary data trong tiếng Việt
Secondary data

Secondary data (Noun)
Thông tin không phải dữ liệu gốc, thường được sử dụng cho nghiên cứu hoặc phân tích.
Information that is not primary data, often used for research or analysis.
Dữ liệu được suy ra từ các nguồn dữ liệu gốc đã được xử lý hoặc diễn giải.
Data derived from primary data sources that have been processed or interpreted.
Dữ liệu thứ cấp (secondary data) được định nghĩa là thông tin đã được thu thập và xử lý bởi các tổ chức, cá nhân hoặc nghiên cứu khác, không phải do người sử dụng thực hiện. Dữ liệu này thường được sử dụng để bổ sung hoặc đối chiếu với dữ liệu sơ cấp (primary data). Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng cả trong tiếng Anh Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh nghiên cứu, dữ liệu thứ cấp có vai trò quan trọng trong việc tiết kiệm thời gian và chi phí cho người nghiên cứu.