Bản dịch của từ Secondary data trong tiếng Việt

Secondary data

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Secondary data (Noun)

sˈɛkəndˌɛɹi dˈeɪtə
sˈɛkəndˌɛɹi dˈeɪtə
01

Dữ liệu đã được thu thập bởi người khác không phải là người sử dụng, thường cho một mục đích khác.

Data that have been collected by someone other than the user, often for a different purpose.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Thông tin không phải dữ liệu gốc, thường được sử dụng cho nghiên cứu hoặc phân tích.

Information that is not primary data, often used for research or analysis.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Dữ liệu được suy ra từ các nguồn dữ liệu gốc đã được xử lý hoặc diễn giải.

Data derived from primary data sources that have been processed or interpreted.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/secondary data/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Secondary data

Không có idiom phù hợp