Bản dịch của từ Secondary school trong tiếng Việt
Secondary school
Secondary school (Noun)
Trường học sau tiểu học và trước cao đẳng hoặc đại học, thường dành cho học sinh trong độ tuổi từ 11 đến 16 hoặc 14 đến 18.
A school attended after primary school and before college or university usually for students between the ages of 11 and 16 or 14 and 18.
I attended a secondary school in New York City.
Tôi đã học tại một trường trung học ở New York City.
She didn't enjoy her time at secondary school due to bullying.
Cô ấy không thích thời gian ở trường trung học vì bị bắt nạt.
Did you have to wear a uniform at your secondary school?
Bạn có phải mặc đồng phục ở trường trung học không?
I attended a secondary school in New York City.
Tôi đã học tại một trường trung học ở New York City.
She didn't enjoy her time at secondary school.
Cô ấy không thích thời gian ở trường trung học.
Secondary school (Adjective)
Secondary school education is mandatory in many countries.
Giáo dục trung học phổ thông bắt buộc ở nhiều quốc gia.
Her brother dropped out of secondary school last year.
Anh trai cô bỏ học trung học phổ thông năm ngoái.
Is secondary school curriculum similar across different regions?
Chương trình giáo dục trung học phổ thông có giống nhau ở các khu vực khác nhau không?
Secondary school education is mandatory in many countries.
Giáo dục trung học bắt buộc ở nhiều quốc gia.
She didn't enjoy her secondary school years because of bullying.
Cô ấy không thích thời gian học trung học vì bị bắt nạt.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Secondary school cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Trường trung học (secondary school) là cơ sở giáo dục dành cho học sinh từ 11 đến 18 tuổi, tiếp theo sau giáo dục tiểu học. Tại Anh, "secondary school" thường bao gồm cả trường trung học phổ thông (secondary school) và trường đại học (sixth form college), trong khi ở Mỹ, thuật ngữ "high school" chủ yếu được sử dụng để chỉ cấp độ học từ lớp 9 đến lớp 12. Sự khác biệt trong ngữ nghĩa và cách sử dụng giữa hai biến thể này làm nổi bật sự đa dạng trong hệ thống giáo dục từ các nước nói tiếng Anh.
Từ "secondary" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "secundarius," có nghĩa là "thứ hai" hoặc "theo sau." Từ này bắt nguồn từ "secundus," mang nghĩa "thứ hai." Lịch sử từ này gắn liền với hệ thống giáo dục, nơi "trường cấp hai" được xác định là giai đoạn học tập tiếp theo sau tiểu học, nhắm đến việc phát triển kiến thức và kỹ năng cho học sinh trước khi họ tiến vào giáo dục bậc cao hơn. Hiện nay, "secondary school" được hiểu là cơ sở giáo dục phục vụ cho lứa tuổi từ 11 đến 16 hoặc 18.
Thuật ngữ "secondary school" được sử dụng phổ biến trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần nghe và nói khi thảo luận về hệ thống giáo dục. Trong bối cảnh khác, cụm từ này thường được nhắc đến trong các cuộc hội thảo về giáo dục, báo cáo chính sách giáo dục và tài liệu liên quan đến quyền lợi trẻ em. Thông thường, "secondary school" đề cập đến giai đoạn học tập sau tiểu học, nơi học sinh từ 11 đến 16 tuổi được giáo dục các môn học cơ bản trước khi chuyển tiếp vào giáo dục cấp cao hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp