Bản dịch của từ Secondary tumor trong tiếng Việt

Secondary tumor

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Secondary tumor (Noun)

sˈɛkəndˌɛɹi tˈumɚ
sˈɛkəndˌɛɹi tˈumɚ
01

Khối u đã lan ra vùng khác của cơ thể từ nơi nó bắt đầu, thường được gọi là di căn.

A tumor that has spread to a different part of the body from where it started, often referred to as metastasis.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một khối u thứ cấp phát triển từ một khối u ung thư nguyên phát.

A secondary growth that develops from a primary cancerous tumor.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một tổn thương phát sinh tại một vị trí mô không phải là vị trí ung thư ban đầu.

A lesion that arises in a tissue site that was not the original site of cancer.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Secondary tumor cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Secondary tumor

Không có idiom phù hợp