Bản dịch của từ Secret formula trong tiếng Việt

Secret formula

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Secret formula (Noun)

sˈikɹət fˈɔɹmjələ
sˈikɹət fˈɔɹmjələ
01

Một công thức được giữ bí mật và không chia sẻ với người khác.

A formula that is kept secret and not shared with others.

Ví dụ

The company’s secret formula for success is highly protected and confidential.

Công thức bí mật cho thành công của công ty được bảo vệ nghiêm ngặt.

They do not reveal their secret formula to anyone outside the team.

Họ không tiết lộ công thức bí mật của mình cho ai ngoài nhóm.

Is the secret formula for Coca-Cola really a mystery?

Công thức bí mật của Coca-Cola có thật sự là một bí ẩn không?

Secret formula (Phrase)

sˈikɹət fˈɔɹmjələ
sˈikɹət fˈɔɹmjələ
01

Sự kết hợp của các thành phần hoặc một phương pháp làm điều gì đó được giữ bí mật và chỉ được biết bởi một người hoặc một nhóm cụ thể.

A combination of ingredients or a method of doing something that is kept secret and only known by a particular person or group.

Ví dụ

The chef revealed his secret formula for the famous chocolate cake.

Đầu bếp đã tiết lộ công thức bí mật cho bánh sô cô la nổi tiếng.

They do not share their secret formula with anyone outside the group.

Họ không chia sẻ công thức bí mật với bất kỳ ai bên ngoài nhóm.

What is the secret formula behind their successful community project?

Công thức bí mật nào đứng sau dự án cộng đồng thành công của họ?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/secret formula/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Secret formula

Không có idiom phù hợp