Bản dịch của từ Secret formula trong tiếng Việt
Secret formula

Secret formula (Noun)
Một công thức được giữ bí mật và không chia sẻ với người khác.
A formula that is kept secret and not shared with others.
The company’s secret formula for success is highly protected and confidential.
Công thức bí mật cho thành công của công ty được bảo vệ nghiêm ngặt.
They do not reveal their secret formula to anyone outside the team.
Họ không tiết lộ công thức bí mật của mình cho ai ngoài nhóm.
Is the secret formula for Coca-Cola really a mystery?
Công thức bí mật của Coca-Cola có thật sự là một bí ẩn không?
Secret formula (Phrase)
Sự kết hợp của các thành phần hoặc một phương pháp làm điều gì đó được giữ bí mật và chỉ được biết bởi một người hoặc một nhóm cụ thể.
A combination of ingredients or a method of doing something that is kept secret and only known by a particular person or group.
The chef revealed his secret formula for the famous chocolate cake.
Đầu bếp đã tiết lộ công thức bí mật cho bánh sô cô la nổi tiếng.
They do not share their secret formula with anyone outside the group.
Họ không chia sẻ công thức bí mật với bất kỳ ai bên ngoài nhóm.
What is the secret formula behind their successful community project?
Công thức bí mật nào đứng sau dự án cộng đồng thành công của họ?
Cụm từ “secret formula” đề cập đến một công thức hoặc quy trình bí mật, thường được sử dụng trong lĩnh vực sản xuất, nấu ăn hoặc nghiên cứu khoa học, nhằm tạo ra sản phẩm độc quyền hoặc đặc biệt. Trong tiếng Anh Anh, cụm từ này có cách phát âm tương tự nhưng thỉnh thoảng có thể được sử dụng nhiều hơn trong ngữ cảnh thương mại. Việc sử dụng cụm từ này gợi lên một cảm giác tò mò và bí ẩn, phản ánh giá trị của thông tin không công khai.
Cụm từ "secret formula" có nguồn gốc từ tiếng Latin với từ "formula", có nghĩa là "hình thức" hoặc "công thức", xuất phát từ động từ "formare", nghĩa là "hình thành". "Secret" có nguồn gốc từ tiếng Latin "secretus", mang ý nghĩa là "bị ẩn giấu". Kết hợp lại, "secret formula" chỉ đến một công thức bí mật, thường liên quan đến các phương pháp hoặc quy trình sản xuất mà không được tiết lộ, phản ánh tính chất bảo mật và giá trị của thông tin trong lĩnh vực khoa học và công nghệ hiện đại.
Cụm từ "secret formula" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết, chủ yếu trong ngữ cảnh liên quan đến khoa học, công nghệ, hoặc kinh doanh. Từ ngữ này thường được sử dụng trong tình huống mô tả một công thức hoặc phương pháp không công khai, ví dụ như trong ngành sản xuất thực phẩm hoặc dược phẩm. Trong các bài viết học thuật, "secret formula" có thể được sử dụng để thảo luận về các yếu tố thành công bí mật của một tổ chức hoặc sản phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp