Bản dịch của từ Secret writing trong tiếng Việt

Secret writing

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Secret writing (Noun)

sˈikɹɪt ɹˈaɪtɪŋ
sˈikɹɪt ɹˈaɪtɪŋ
01

Một loại mật mã được sử dụng để che giấu tin nhắn.

A type of cipher used to conceal messages

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một hệ thống chữ viết trong đó các chữ cái thông thường được thay thế bằng các ký hiệu hoặc ký tự khác.

A system of writing in which the ordinary letters are replaced by other symbols or characters

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một phương pháp viết sử dụng mã hoặc ký hiệu để truyền tải thông tin.

A method of writing that uses codes or symbols to convey information

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/secret writing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Secret writing

Không có idiom phù hợp