Bản dịch của từ Sedition trong tiếng Việt
Sedition

Sedition (Noun)
The protestors were charged with sedition after their speeches incited rebellion.
Những người biểu tình bị buộc tội kích động sau khi phát biểu.
Sedition is not tolerated in any democratic society like the USA.
Hành vi kích động không được chấp nhận trong bất kỳ xã hội dân chủ nào.
Is sedition a serious crime in many countries around the world?
Liệu hành vi kích động có phải là tội nghiêm trọng ở nhiều quốc gia không?
Họ từ
Sedition là thuật ngữ chỉ hành động khích động, kích thích hoặc tổ chức chống lại quyền lực hoặc chính phủ hợp pháp, thường thông qua việc phát tán thông tin sai lệch hoặc lời lẽ bạo động. Thuật ngữ này thường liên quan đến các hành động làm tổn hại đến trật tự công cộng. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "sedition" có cùng nghĩa nhưng cách sử dụng có thể khác nhau. Tại Mỹ, hình phạt cho tội sedition có thể nghiêm khắc hơn, phản ánh sự nhạy cảm với vấn đề an ninh quốc gia.
Từ "sedition" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "seditio", bắt nguồn từ "sedere" có nghĩa là "ngồi" hoặc "ngồi xuống", hàm ý sự chia rẽ hoặc phân chia. Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ hành động nổi loạn chống lại chính quyền, thể hiện việc công dân không tuân thủ quyền lực. Ngày nay, "sedition" vẫn mang nghĩa phá hoại trật tự chính trị, phản ánh mối quan hệ giữa quyền lực và sự phản kháng trong xã hội.
Từ "sedition" xuất hiện với tần suất thấp trong các phần của IELTS, thường liên quan đến bài thi Nghe và Đọc, nơi có thể đề cập đến các vấn đề chính trị hoặc xã hội. Trong bối cảnh khác, "sedition" thường được sử dụng trong pháp luật và chính trị, đề cập đến hành vi kích động nổi dậy hoặc chống đối chính phủ. Từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về quyền tự do ngôn luận và các vụ án liên quan đến an ninh quốc gia.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp