Bản dịch của từ Sedition trong tiếng Việt

Sedition

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sedition (Noun)

sɪdˈɪʃn
sɪdˈɪʃn
01

Hành vi hoặc lời nói kích động người dân nổi dậy chống lại chính quyền nhà nước hoặc quốc vương.

Conduct or speech inciting people to rebel against the authority of a state or monarch.

Ví dụ

The protestors were charged with sedition after their speeches incited rebellion.

Những người biểu tình bị buộc tội kích động sau khi phát biểu.

Sedition is not tolerated in any democratic society like the USA.

Hành vi kích động không được chấp nhận trong bất kỳ xã hội dân chủ nào.

Is sedition a serious crime in many countries around the world?

Liệu hành vi kích động có phải là tội nghiêm trọng ở nhiều quốc gia không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sedition/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sedition

Không có idiom phù hợp