Bản dịch của từ See ahead trong tiếng Việt
See ahead

See ahead (Verb)
I see ahead the crowd at the social event.
Tôi nhìn thấy đám đông phía trước sự kiện xã hội.
She does not see ahead the challenges in community projects.
Cô ấy không nhìn thấy những thách thức trong các dự án cộng đồng.
Do you see ahead the changes in social media trends?
Bạn có nhìn thấy những thay đổi trong xu hướng mạng xã hội không?
See ahead (Phrase)
Many leaders see ahead to improve community services in 2024.
Nhiều lãnh đạo nhìn về phía trước để cải thiện dịch vụ cộng đồng vào năm 2024.
They do not see ahead when planning social events for next month.
Họ không nhìn về phía trước khi lên kế hoạch cho sự kiện xã hội tháng tới.
Do you see ahead when discussing future social policies with your team?
Bạn có nhìn về phía trước khi thảo luận chính sách xã hội tương lai với nhóm không?
Cụm động từ "see ahead" thường được hiểu là khả năng nhìn thấy hoặc dự đoán tương lai, đặc biệt trong ngữ cảnh lập kế hoạch hay đưa ra quyết định. Ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự về nghĩa, tuy nhiên, người nói tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng cách diễn đạt này trong các tình huống ít chính thức hơn. Trong văn viết, "see ahead" có thể được thay thế bằng các cụm từ như "anticipate" hoặc "foresee", nhưng ý nghĩa vẫn không thay đổi.
Cụm từ "see ahead" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "see", bắt nguồn từ tiếng Latinh "videre", nghĩa là "nhìn". Từ này có liên quan đến các khái niệm nhận thức và tri thức. Khả năng "nhìn trước" không chỉ đơn thuần là về thị giác, mà còn liên quan đến việc dự đoán và hiểu các tình huống trong tương lai. Sự kết hợp giữa tầm nhìn vật lý và tầm nhìn tinh thần đã đóng góp vào cách hiểu hiện nay về "see ahead".
Cụm từ "see ahead" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong ngữ cảnh nói về khả năng dự đoán hoặc hình dung tương lai. Tuy nhiên, nó không phải là từ vựng chính trong các đề thi. Trong các ngữ cảnh khác, "see ahead" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về tầm nhìn chiến lược, lập kế hoạch, hoặc trong các tình huống cần đưa ra quyết định dựa trên phân tích xu hướng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp