Bản dịch của từ See off an intruder trong tiếng Việt

See off an intruder

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

See off an intruder(Verb)

sˈi ˈɔf ˈæn ˌɪntɹˈudɚ
sˈi ˈɔf ˈæn ˌɪntɹˈudɚ
01

Đưa tiễn ai đó đến một nơi khi họ rời khỏi, thường để đảm bảo họ rời đi an toàn.

To accompany a person to a place as they leave, often to ensure they leave safely.

Ví dụ
02

Đuổi đi hoặc đẩy ai đó ra khỏi một nơi, đặc biệt là người không được chào đón.

To drive away or expel someone from a place, particularly someone unwelcome.

Ví dụ
03

Nói lời tạm biệt với một người rời khỏi một nơi nào đó.

To say goodbye to a person departing from a particular place.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh