Bản dịch của từ See off an intruder trong tiếng Việt

See off an intruder

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

See off an intruder (Verb)

sˈi ˈɔf ˈæn ˌɪntɹˈudɚ
sˈi ˈɔf ˈæn ˌɪntɹˈudɚ
01

Đưa tiễn ai đó đến một nơi khi họ rời khỏi, thường để đảm bảo họ rời đi an toàn.

To accompany a person to a place as they leave, often to ensure they leave safely.

Ví dụ

I see off my friend at the bus station every Sunday.

Tôi tiễn bạn tôi ở bến xe buýt mỗi Chủ nhật.

They do not see off guests who arrive late at night.

Họ không tiễn khách đến muộn vào ban đêm.

Do you see off your family members when they travel?

Bạn có tiễn các thành viên trong gia đình khi họ đi du lịch không?

02

Đuổi đi hoặc đẩy ai đó ra khỏi một nơi, đặc biệt là người không được chào đón.

To drive away or expel someone from a place, particularly someone unwelcome.

Ví dụ

The neighbors see off an intruder from the community park yesterday.

Hàng xóm đã đuổi một kẻ xâm nhập khỏi công viên cộng đồng hôm qua.

They did not see off an intruder during the neighborhood watch meeting.

Họ đã không đuổi một kẻ xâm nhập trong cuộc họp giám sát khu phố.

Did the police see off an intruder last night in our area?

Cảnh sát đã đuổi một kẻ xâm nhập đêm qua trong khu vực của chúng ta sao?

03

Nói lời tạm biệt với một người rời khỏi một nơi nào đó.

To say goodbye to a person departing from a particular place.

Ví dụ

I will see off my friend at the airport tomorrow morning.

Tôi sẽ tiễn bạn tôi ở sân bay vào sáng mai.

They did not see off their guests after the party ended.

Họ không tiễn khách sau khi bữa tiệc kết thúc.

Did you see off your relatives when they left yesterday?

Bạn có tiễn người thân khi họ rời đi hôm qua không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng See off an intruder cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with See off an intruder

Không có idiom phù hợp