Bản dịch của từ See off an intruder trong tiếng Việt
See off an intruder
See off an intruder (Verb)
I see off my friend at the bus station every Sunday.
Tôi tiễn bạn tôi ở bến xe buýt mỗi Chủ nhật.
They do not see off guests who arrive late at night.
Họ không tiễn khách đến muộn vào ban đêm.
Do you see off your family members when they travel?
Bạn có tiễn các thành viên trong gia đình khi họ đi du lịch không?
The neighbors see off an intruder from the community park yesterday.
Hàng xóm đã đuổi một kẻ xâm nhập khỏi công viên cộng đồng hôm qua.
They did not see off an intruder during the neighborhood watch meeting.
Họ đã không đuổi một kẻ xâm nhập trong cuộc họp giám sát khu phố.
Did the police see off an intruder last night in our area?
Cảnh sát đã đuổi một kẻ xâm nhập đêm qua trong khu vực của chúng ta sao?
I will see off my friend at the airport tomorrow morning.
Tôi sẽ tiễn bạn tôi ở sân bay vào sáng mai.
They did not see off their guests after the party ended.
Họ không tiễn khách sau khi bữa tiệc kết thúc.
Did you see off your relatives when they left yesterday?
Bạn có tiễn người thân khi họ rời đi hôm qua không?
Cụm từ "see off an intruder" có nghĩa là tiễn một kẻ xâm nhập ra khỏi không gian của mình, thường bằng cách đe dọa hoặc sử dụng vũ lực. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cấu trúc này không có sự khác biệt lớn về nghĩa, nhưng có thể khác biệt trong ngữ điệu khi phát âm. Phạm vi sử dụng thường xuất hiện trong bối cảnh bảo vệ an ninh cá nhân hay tài sản. Cụm từ này mang tính chất nghiêm túc và thường chỉ được sử dụng trong những tình huống căng thẳng.