Bản dịch của từ See you later trong tiếng Việt

See you later

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

See you later (Idiom)

ˈsiˈjuˌleɪ.tɚ
ˈsiˈjuˌleɪ.tɚ
01

Một cụm từ chia tay được sử dụng khi rời đi, ngụ ý rằng người nói mong muốn gặp lại người nghe vào một thời điểm nào đó trong tương lai.

A farewell phrase used when leaving implying that the speaker expects to see the listener again at some point in the future.

Ví dụ

I told Jenny, 'See you later' after our coffee chat.

Tôi nói với Jenny, 'Hẹn gặp lại' sau buổi trò chuyện cà phê.

We did not say 'see you later' at the party.

Chúng tôi không nói 'hẹn gặp lại' tại bữa tiệc.

Did you hear him say 'see you later' before leaving?

Bạn có nghe anh ấy nói 'hẹn gặp lại' trước khi rời đi không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/see you later/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with See you later

Không có idiom phù hợp