Bản dịch của từ Seem obvious trong tiếng Việt

Seem obvious

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Seem obvious (Verb)

sˈim ˈɑbviəs
sˈim ˈɑbviəs
01

Có vẻ như là cái gì đó; tạo ấn tượng là cái gì đó.

To appear to be something; to give the impression of being something.

Ví dụ

It seems obvious that social media influences public opinion significantly.

Rõ ràng là mạng xã hội ảnh hưởng lớn đến ý kiến công chúng.

Social issues do not seem obvious to everyone in the community.

Các vấn đề xã hội không rõ ràng với tất cả mọi người trong cộng đồng.

Does it seem obvious that education affects social mobility?

Có phải rõ ràng rằng giáo dục ảnh hưởng đến sự di chuyển xã hội không?

Seem obvious (Adjective)

sˈim ˈɑbviəs
sˈim ˈɑbviəs
01

Dễ dàng nhận thấy hoặc hiểu; rõ ràng, hiển nhiên, hoặc rõ ràng.

Easily perceived or understood; clear, self-evident, or apparent.

Ví dụ

It may seem obvious that kindness improves social interactions.

Có thể rõ ràng rằng lòng tốt cải thiện các tương tác xã hội.

It doesn't seem obvious why people ignore social issues.

Không rõ ràng tại sao mọi người lại phớt lờ các vấn đề xã hội.

Does it seem obvious that empathy is essential for social harmony?

Có phải rõ ràng rằng lòng đồng cảm là cần thiết cho sự hòa hợp xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/seem obvious/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Seem obvious

Không có idiom phù hợp