Bản dịch của từ Seer trong tiếng Việt
Seer
Seer (Noun)
The seer of rice in India is equivalent to one kilogram.
Seer của gạo ở Ấn Độ tương đương với một kilogram.
She bought a seer of milk from the local market.
Cô ấy đã mua một seer sữa từ chợ địa phương.
The seer predicted the outcome of the election accurately.
Người nhìn thấy đã dự đoán kết quả của cuộc bầu cử một cách chính xác.
The village seer foretold a prosperous harvest for the farmers.
Người nhìn thấy của làng đã tiên tri một mùa màng phồn thịnh cho các nông dân.
Một người được cho là có cái nhìn sâu sắc siêu nhiên, người nhìn thấy những viễn cảnh về tương lai.
A person of supposed supernatural insight who sees visions of the future.
The seer predicted the upcoming harvest with great accuracy.
Người nhìn thấy đã tiên đoán vụ mùa sắp tới với độ chính xác cao.
The village sought advice from the seer during times of crisis.
Làng xã tìm kiếm lời khuyên từ người nhìn thấy trong những thời điểm khủng hoảng.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp