Bản dịch của từ Seer trong tiếng Việt
Seer

Seer (Noun)
The seer of rice in India is equivalent to one kilogram.
Seer của gạo ở Ấn Độ tương đương với một kilogram.
She bought a seer of milk from the local market.
Cô ấy đã mua một seer sữa từ chợ địa phương.
The recipe calls for half a seer of water for cooking.
Công thức yêu cầu nửa seer nước để nấu ăn.
The seer predicted the outcome of the election accurately.
Người nhìn thấy đã dự đoán kết quả của cuộc bầu cử một cách chính xác.
The village seer foretold a prosperous harvest for the farmers.
Người nhìn thấy của làng đã tiên tri một mùa màng phồn thịnh cho các nông dân.
The seer's visions often guided the community in times of need.
Những tầm nhìn của người nhìn thấy thường hướng dẫn cộng đồng trong những lúc cần thiết.
Một người được cho là có cái nhìn sâu sắc siêu nhiên, người nhìn thấy những viễn cảnh về tương lai.
A person of supposed supernatural insight who sees visions of the future.
The seer predicted the upcoming harvest with great accuracy.
Người nhìn thấy đã tiên đoán vụ mùa sắp tới với độ chính xác cao.
The village sought advice from the seer during times of crisis.
Làng xã tìm kiếm lời khuyên từ người nhìn thấy trong những thời điểm khủng hoảng.
The seer's prophecies were believed to guide the community's decisions.
Những tiên đoán của người nhìn thấy được tin rằng sẽ hướng dẫn cho quyết định của cộng đồng.
Dạng danh từ của Seer (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Seer | Seers |
Họ từ
Từ "seer" trong tiếng Anh có nghĩa là người có khả năng nhìn thấu sự thật hoặc tiên tri về tương lai. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh tôn giáo hoặc huyền bí. Khác với "sorcerer" (phù thủy), "seer" thường chỉ những người được xem là có năng lực tâm linh đặc biệt mà không nhất thiết phải sử dụng ma thuật. Từ này tồn tại trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với cùng một cách phát âm và nghĩa, không có sự khác biệt đáng kể trong ngữ cảnh sử dụng.
Từ "seer" có nguồn gốc từ tiếng Latin "videre", có nghĩa là "nhìn thấy". Qua quá trình phát triển ngôn ngữ, từ này đã được chuyển thành "seer" trong tiếng Anh cổ, chỉ những người được coi là có khả năng thần thánh để nhìn thấy tương lai hoặc nhận biết những điều bí ẩn. Sự kết nối giữa gốc nghĩa "nhìn thấy" và nghĩa hiện tại nằm ở năng lực đặc biệt của những người tiên tri, người có khả năng "nhìn thấy" những điều vượt ra ngoài hiện thực thông thường.
Từ "seer" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường không xuất hiện dưới dạng từ vựng chính, trong khi ở phần Nói và Viết, nó có thể được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến dự đoán tương lai hoặc các khía cạnh tâm linh. Ngoài ra, "seer" thường được dùng trong văn học và triết học để chỉ những người có khả năng tiên đoán sự việc, đặc biệt trong các tác phẩm cổ điển và thần thoại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp