Bản dịch của từ Seethes trong tiếng Việt
Seethes

Seethes (Verb)
She seethes quietly when people ignore her opinions during discussions.
Cô ấy âm thầm tức giận khi mọi người phớt lờ ý kiến của cô.
He does not seethe when criticized; he remains calm and composed.
Anh ấy không tức giận khi bị chỉ trích; anh ấy vẫn bình tĩnh.
Does she seethe about unfair treatment at work during meetings?
Cô ấy có tức giận về sự đối xử không công bằng ở nơi làm việc không?
Họ từ
"Seethes" là một động từ trong tiếng Anh có nghĩa là sôi sục, nổi giận âm thầm hoặc tràn đầy cảm xúc mãnh liệt. Từ này thường được dùng để mô tả trạng thái cảm xúc căng thẳng, sự tức giận không được thể hiện ra bên ngoài. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "seethe" được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hoặc cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút do sự thay đổi trong ngữ điệu và ngữ âm vùng miền.
Từ "seethe" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "siðan", có nghĩa là "sôi" hoặc "nổi giận". Nó có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "sēdōn", cũng mang ý nghĩa tương tự liên quan đến sự sôi sục. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng từ khái niệm vật lý của sự sôi sục sang trạng thái cảm xúc, chỉ sự tức giận hoặc bực bội đang âm ỉ. Ngày nay, "seethe" thường được sử dụng để mô tả trạng thái cảm xúc mãnh liệt mà không bộc lộ ra ngoài.
Từ "seethes" thường xuất hiện trong phần Nghe và Đọc của IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh mô tả cảm xúc mạnh mẽ hoặc căng thẳng. Tần suất sử dụng của từ này trong phần Viết và Nói thấp hơn, do nó thường không được coi là ngôn ngữ thông dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong văn học và viết mô tả để nhấn mạnh trạng thái nội tâm hoặc phản ứng của nhân vật trong các tình huống xung đột.