Bản dịch của từ Seitan trong tiếng Việt

Seitan

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Seitan (Noun)

sˈaɪtən
sˈaɪtən
01

Một loại thực phẩm dai giàu protein làm từ gluten lúa mì, được sử dụng trong nấu ăn thay thế thịt.

A chewy protein-rich food made from wheat gluten, used in cooking as a meat substitute.

Ví dụ

The social gathering served seitan dishes for the vegetarian attendees.

Buổi tụ tập xã hội phục vụ các món seitan cho khách thực dưỡng.

The social media influencer shared a seitan recipe for meatless Mondays.

Người ảnh hưởng trên mạng xã hội chia sẻ công thức seitan cho ngày thứ Hai không thịt.

The social club organized a seitan cooking class to promote plant-based diets.

Câu lạc bộ xã hội tổ chức một lớp học nấu ăn seitan để thúc đẩy chế độ ăn dựa trên thực vật.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/seitan/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Seitan

Không có idiom phù hợp