Bản dịch của từ Seitan trong tiếng Việt
Seitan
Noun [U/C]
Seitan (Noun)
sˈaɪtən
sˈaɪtən
Ví dụ
The social gathering served seitan dishes for the vegetarian attendees.
Buổi tụ tập xã hội phục vụ các món seitan cho khách thực dưỡng.
The social media influencer shared a seitan recipe for meatless Mondays.
Người ảnh hưởng trên mạng xã hội chia sẻ công thức seitan cho ngày thứ Hai không thịt.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Seitan
Không có idiom phù hợp