Bản dịch của từ Seitan trong tiếng Việt
Seitan
Seitan (Noun)
The social gathering served seitan dishes for the vegetarian attendees.
Buổi tụ tập xã hội phục vụ các món seitan cho khách thực dưỡng.
The social media influencer shared a seitan recipe for meatless Mondays.
Người ảnh hưởng trên mạng xã hội chia sẻ công thức seitan cho ngày thứ Hai không thịt.
The social club organized a seitan cooking class to promote plant-based diets.
Câu lạc bộ xã hội tổ chức một lớp học nấu ăn seitan để thúc đẩy chế độ ăn dựa trên thực vật.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Seitan cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Seitan, còn được gọi là "thịt lúa mạch", là một sản phẩm thực phẩm có nguồn gốc từ gluten trong lúa mạch, được sử dụng như một nguồn protein chính trong chế độ ăn chay và thuần chay. Seitan có kết cấu dai, gần giống với thịt, làm cho nó trở thành một lựa chọn phổ biến cho các món ăn thực vật. Từ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa hay cách viết.
Từ "seitan" có nguồn gốc từ tiếng Nhật, được tạo ra từ âm đọc "sei" trong "sei" (肉) có nghĩa là "thịt" và "tan" (蛋) mang ý nghĩa là "protein". Thuật ngữ này được phát triển trong thập kỷ 1960 để mô tả sản phẩm thực vật làm từ gluten lúa mì, nhằm phục vụ cho những người ăn chay và thuần chay. Seitan được coi là nguồn protein thực vật phong phú, tạo nên sự thay thế gần gũi cho thịt, thể hiện sự phát triển trong xu hướng chế độ ăn uống hiện đại.
Seitan là một từ chỉ một loại thực phẩm từ gluten lúa mì, thường được sử dụng trong chế độ ăn chay hoặc thuần chay. Trong kỳ thi IELTS, từ này ít xuất hiện trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết, do nó không phải là một khái niệm phổ biến trong ngữ cảnh học thuật. Tuy nhiên, seitan thường được đề cập trong các tình huống liên quan đến dinh dưỡng, ẩm thực thuần chay, và sự thay thế protein trong chế độ ăn uống, phản ánh sự phát triển của xu hướng ăn uống lành mạnh và bền vững.