Bản dịch của từ Self-centeredness trong tiếng Việt
Self-centeredness

Self-centeredness (Noun)
Chất lượng của việc quá quan tâm đến bản thân và ít quan tâm đến người khác.
The quality of being excessively concerned with oneself and having little regard for others.
Her self-centeredness made it hard for friends to connect with her.
Sự tự mãn của cô ấy khiến bạn bè khó kết nối với cô.
Many people criticized his self-centeredness during the community meeting.
Nhiều người đã chỉ trích sự tự mãn của anh ấy trong cuộc họp cộng đồng.
Is self-centeredness common among social media influencers like Jake Paul?
Sự tự mãn có phổ biến giữa những người có ảnh hưởng mạng xã hội như Jake Paul không?
Self-centeredness (Idiom)
Tập trung quá mức vào bản thân và thiếu quan tâm đến người khác.
An excessive focus on oneself and lack of consideration for others.
Many people criticize self-centeredness in today's social media culture.
Nhiều người chỉ trích tính ích kỷ trong văn hóa mạng xã hội hôm nay.
Self-centeredness does not help build strong relationships with others.
Tính ích kỷ không giúp xây dựng mối quan hệ vững chắc với người khác.
Is self-centeredness a common issue among young adults today?
Liệu tính ích kỷ có phải là vấn đề phổ biến ở người trẻ hôm nay?
Họ từ
Tính tự trung (self-centeredness) chỉ trạng thái hoặc đặc điểm tâm lý của một cá nhân khi mà họ coi bản thân là trung tâm, thường chỉ quan tâm đến nhu cầu và cảm xúc của chính mình, đồng thời thiếu sự quan tâm đến người khác. Từ này được sử dụng rộng rãi trong tâm lý học để mô tả hành vi ích kỷ. Trong tiếng Anh, "self-centeredness" được sử dụng giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên trong giao tiếp, một số người Anh có thể sử dụng phiên bản ngắn "self-centred" với chữ "re" thay vì "er" như trong tiếng Anh Mỹ.
Từ "self-centeredness" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh "self-centered", trong đó "self" có nguồn gốc từ tiếng Latin "ipse", nghĩa là "chính mình", và "centered" bắt nguồn từ tiếng Latin "centrum", nghĩa là "trung tâm". Khái niệm này đã được sử dụng từ thế kỷ 19 để chỉ sự tập trung vào bản thân, thể hiện sự thiếu quan tâm đến người khác. Sự kết hợp giữa hai gốc từ này phản ánh bản chất tự phụ và xu hướng hướng nội trong hành vi con người, định hình thông điệp xã hội mà từ này truyền tải ngày nay.
Từ "self-centeredness" thể hiện sự chú trọng quá mức vào bản thân, thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Viết và Nói, khi thảo luận về tâm lý con người và các vấn đề xã hội. Tuy tần suất sử dụng không cao, khái niệm này thường liên quan đến các tình huống như thảo luận về mối quan hệ cá nhân, văn hóa hoặc hành vi xã hội. Trong các văn bản học thuật, "self-centeredness" được phân tích trong bối cảnh tâm lý học và phát triển con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp