Bản dịch của từ Self-consciousness trong tiếng Việt

Self-consciousness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Self-consciousness (Noun)

ˌsɛlfˈkɑn.ʃə.snəs
ˌsɛlfˈkɑn.ʃə.snəs
01

Chất lượng của việc được thực hiện một cách có chủ ý và có nhận thức đầy đủ, đặc biệt là theo cách có ảnh hưởng.

The quality of being carried out deliberately and with full awareness especially in an affected way.

Ví dụ

Her self-consciousness made her hesitant to join the conversation.

Sự tự ý thức của cô ấy khiến cô ấy do dự tham gia cuộc trò chuyện.

His self-consciousness was evident as he blushed in front of everyone.

Sự tự ý thức của anh ấy rõ ràng khi anh ấy đỏ mặt trước mọi người.

The teenager's self-consciousness was noticeable at the school dance.

Sự tự ý thức của thiếu niên đó rõ ràng tại buổi khiêu vũ của trường.

02

Nhận thức không đúng mức về bản thân, ngoại hình hoặc hành động của mình.

Undue awareness of oneself ones appearance or ones actions.

Ví dụ

Her self-consciousness made her hesitant to speak in public.

Sự tự ý thức của cô ấy khiến cô ấy e ngại nói trước đám đông.

His self-consciousness was evident in his constant fidgeting during the meeting.

Sự tự ý thức của anh ấy rõ ràng qua việc luôn luôn nhấp nhổm trong cuộc họp.

The teenager's self-consciousness was heightened by the scrutiny of his peers.

Sự tự ý thức của thiếu niên được nâng cao bởi sự xem xét của bạn đồng trang lứa.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/self-consciousness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Self-consciousness

Không có idiom phù hợp