Bản dịch của từ Self-consciousness trong tiếng Việt
Self-consciousness

Self-consciousness (Noun)
Chất lượng của việc được thực hiện một cách có chủ ý và có nhận thức đầy đủ, đặc biệt là theo cách có ảnh hưởng.
The quality of being carried out deliberately and with full awareness especially in an affected way.
Her self-consciousness made her hesitant to join the conversation.
Sự tự ý thức của cô ấy khiến cô ấy do dự tham gia cuộc trò chuyện.
His self-consciousness was evident as he blushed in front of everyone.
Sự tự ý thức của anh ấy rõ ràng khi anh ấy đỏ mặt trước mọi người.
The teenager's self-consciousness was noticeable at the school dance.
Sự tự ý thức của thiếu niên đó rõ ràng tại buổi khiêu vũ của trường.
Nhận thức không đúng mức về bản thân, ngoại hình hoặc hành động của mình.
Undue awareness of oneself ones appearance or ones actions.
Her self-consciousness made her hesitant to speak in public.
Sự tự ý thức của cô ấy khiến cô ấy e ngại nói trước đám đông.
His self-consciousness was evident in his constant fidgeting during the meeting.
Sự tự ý thức của anh ấy rõ ràng qua việc luôn luôn nhấp nhổm trong cuộc họp.
The teenager's self-consciousness was heightened by the scrutiny of his peers.
Sự tự ý thức của thiếu niên được nâng cao bởi sự xem xét của bạn đồng trang lứa.
Họ từ
"Self-consciousness" là trạng thái tâm lý trong đó một cá nhân cảm thấy lo lắng hoặc ngượng ngùng khi bị quan sát hoặc đánh giá bởi người khác. Từ này có nguồn gốc từ hai thành phần: "self" (bản thân) và "consciousness" (ý thức). Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách viết giống nhau, nhưng "self-consciousness" thường được sử dụng nhiều hơn trong văn nói và văn viết bởi người Mỹ. Ở các quốc gia nói tiếng Anh khác, từ này có thể có nghĩa tương tự nhưng ít phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "self-consciousness" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ “conscientia”, có nghĩa là “nhận thức”. Từ này được hình thành từ tiền tố “self-” chỉ trạng thái cá nhân và “consciousness” mang nghĩa nhận thức về bản thân. Khái niệm này phản ánh sự ý thức về bản thân mình trong mối quan hệ với người khác và môi trường xung quanh. Trong lịch sử, self-consciousness đã được nghiên cứu trong triết học và tâm lý học như một yếu tố quan trọng trong việc hình thành bản sắc cá nhân và tình cảm.
Từ "self-consciousness" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần thi của IELTS, chủ yếu trong các bài viết và bài nói, nơi thí sinh cần thảo luận về tâm lý, cảm xúc và sự tự nhận thức. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện về sự tự tin, sự lo lắng xã hội và cách mà cá nhân cảm nhận về bản thân trong các tình huống giao tiếp hoặc xã hội. Khả năng nhận thức bản thân ảnh hưởng mạnh mẽ đến hành vi và thái độ của con người trong nhiều tình huống khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp