Bản dịch của từ Self discipline trong tiếng Việt
Self discipline

Self discipline (Noun)
Self-discipline is crucial for personal growth.
Tự kiểm soát quan trọng cho sự phát triển cá nhân.
Lack of self-discipline can hinder success in social interactions.
Thiếu kỷ luật bản thân có thể làm trở ngại cho thành công trong giao tiếp xã hội.
Social activities require a certain level of self-discipline to excel.
Các hoạt động xã hội yêu cầu một mức độ kỷ luật bản thân nhất định để xuất sắc.
Self discipline (Verb)
She practices self-discipline by waking up early every day.
Cô ấy tập tự giác bằng cách thức dậy sớm mỗi ngày.
He needs to self-discipline to achieve his social goals.
Anh ấy cần tự giác để đạt được mục tiêu xã hội của mình.
Self-discipline is crucial for success in social interactions.
Tự giác là rất quan trọng để thành công trong giao tiếp xã hội.
"Kỷ luật bản thân" (self-discipline) là khái niệm chỉ khả năng tự quản lý và kiểm soát hành vi của bản thân để đạt được các mục tiêu nhất định. Khác với "kỷ luật" chung, "kỷ luật bản thân" đặc biệt nhấn mạnh vào sự tự giác và nhân thức cá nhân. Trong tiếng Anh, từ này không có khác biệt lớn giữa Anh và Mỹ; tuy nhiên, sự phát âm có thể khác nhau. Ở Mỹ, âm "self" thường được nhấn mạnh hơn, trong khi ở Anh, âm tiết có thể được phát âm nhẹ nhàng hơn tuỳ thuộc vào ngữ cảnh.
Từ "self-discipline" được hình thành từ hai phần: "self" có nguồn gốc từ từ Latinh "sui", mang nghĩa bản thân, và "discipline" từ"disciplina", cũng có nguồn gốc Latinh, nghĩa là sự dạy dỗ, rèn luyện. Kết hợp lại, "self-discipline" chỉ khả năng tự kiểm soát hành vi và cảm xúc của bản thân, phản ánh một truyền thống văn hóa lâu đời về tự quản lý, tự chủ, và rèn luyện nhằm việc phát triển cá nhân và đạt được mục tiêu.
Từ "self-discipline" có tần suất sử dụng cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, khi học sinh cần thể hiện khả năng quản lý thời gian và nỗ lực cá nhân. Trong phần Listening và Reading, thuật ngữ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh giáo dục và phát triển bản thân. Về mặt xã hội, từ này được sử dụng trong các cuộc thảo luận về sức khoẻ tâm lý, thể chất và thành công cá nhân, nhấn mạnh tầm quan trọng của khả năng tự quản lý trong việc đạt được mục tiêu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



