Bản dịch của từ Self-effacement trong tiếng Việt
Self-effacement
Self-effacement (Noun)
Hành động tỏ ra mình không quan trọng.
The act of making oneself appear unimportant.
Her self-effacement during the meeting impressed everyone in the room.
Sự khiêm tốn của cô ấy trong cuộc họp đã gây ấn tượng với mọi người.
He did not show self-effacement when discussing his accomplishments.
Anh ấy không thể hiện sự khiêm tốn khi nói về thành tựu của mình.
Is self-effacement valued more than confidence in social settings?
Sự khiêm tốn có được đánh giá cao hơn sự tự tin trong các tình huống xã hội không?
Self-effacement (Phrase)
Her self-effacement impressed everyone at the community service event last week.
Sự khiêm tốn của cô ấy gây ấn tượng với mọi người tại sự kiện tuần trước.
He does not show self-effacement during social gatherings with his friends.
Anh ấy không thể hiện sự khiêm tốn trong các buổi gặp gỡ xã hội.
Is self-effacement valued in social interactions among young people today?
Liệu sự khiêm tốn có được coi trọng trong các tương tác xã hội ngày nay không?
Tự ti (self-effacement) là một trạng thái tâm lý hoặc hành vi khi một cá nhân cố gắng giảm thiểu sự chú ý đối với bản thân, thường thông qua việc khiêm tốn hoặc từ chối công nhận thành công cá nhân. Thuật ngữ này thường mang nghĩa tích cực, phản ánh sự khiêm nhường và sự nhạy bén đối với nhu cầu và cảm xúc của người khác. Trong tiếng Anh, không có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ; cả hai đều sử dụng “self-effacement” với cách phát âm và nghĩa tương tự. Tuy nhiên, cách viết và ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào văn hóa giao tiếp cụ thể.
Từ "self-effacement" có nguồn gốc từ gốc Latin "effacere", nghĩa là "xóa, làm phai", kết hợp với tiền tố "self". Nguồn gốc này phản ánh ý nghĩa của việc khiêm tốn hoặc làm giảm bớt vai trò của bản thân trong môi trường xã hội. Trong lịch sử, khái niệm này thường được liên kết với các giá trị văn hóa đề cao sự khiêm nhường và tự hạ mình, cho thấy sự khác biệt giữa cái tôi cá nhân và mối quan hệ với cộng đồng. Điều này dẫn đến việc người sử dụng hiện đại thường dùng từ này để chỉ những hành vi khiêm tốn và sự nhún nhường trong tương tác xã hội.
Từ "self-effacement" được sử dụng với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh viết hoặc nói về cá nhân hoặc thành tựu. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống thể hiện tính khiêm tốn, sự tự nhường, hoặc trong các cuộc thảo luận về tâm lý học và phát triển bản thân. Trong các văn bản học thuật, từ này có thể thấy trong các bài luận về văn hóa hoặc các giá trị xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp