Bản dịch của từ Self-effacement trong tiếng Việt

Self-effacement

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Self-effacement (Noun)

sˈɛlfɪfˈeɪsmnt
sˈɛlfɪfˈeɪsmnt
01

Hành động tỏ ra mình không quan trọng.

The act of making oneself appear unimportant.

Ví dụ

Her self-effacement during the meeting impressed everyone in the room.

Sự khiêm tốn của cô ấy trong cuộc họp đã gây ấn tượng với mọi người.

He did not show self-effacement when discussing his accomplishments.

Anh ấy không thể hiện sự khiêm tốn khi nói về thành tựu của mình.

Is self-effacement valued more than confidence in social settings?

Sự khiêm tốn có được đánh giá cao hơn sự tự tin trong các tình huống xã hội không?

Self-effacement (Phrase)

sˈɛlfɪfˈeɪsmnt
sˈɛlfɪfˈeɪsmnt
01

Phẩm chất của việc không thu hút sự chú ý đến bản thân.

The quality of not drawing attention to oneself.

Ví dụ

Her self-effacement impressed everyone at the community service event last week.

Sự khiêm tốn của cô ấy gây ấn tượng với mọi người tại sự kiện tuần trước.

He does not show self-effacement during social gatherings with his friends.

Anh ấy không thể hiện sự khiêm tốn trong các buổi gặp gỡ xã hội.

Is self-effacement valued in social interactions among young people today?

Liệu sự khiêm tốn có được coi trọng trong các tương tác xã hội ngày nay không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Self-effacement cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Self-effacement

Không có idiom phù hợp