Bản dịch của từ Self-efficacy trong tiếng Việt

Self-efficacy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Self-efficacy (Noun)

sˌɛlfˈɛfɨkəs
sˌɛlfˈɛfɨkəs
01

Niềm tin vào khả năng thành công của một người trong những tình huống cụ thể hoặc hoàn thành một nhiệm vụ.

The belief in ones ability to succeed in specific situations or accomplish a task.

Ví dụ

Her self-efficacy helped her lead the community project successfully.

Sự tự tin của cô ấy đã giúp cô ấy dẫn dắt dự án cộng đồng thành công.

Many people lack self-efficacy in social interactions and networking events.

Nhiều người thiếu sự tự tin trong các tương tác xã hội và sự kiện kết nối.

Does self-efficacy improve when people join social support groups?

Sự tự tin có cải thiện khi mọi người tham gia các nhóm hỗ trợ xã hội không?

02

Đánh giá cá nhân về khả năng tổ chức và thực hiện các hành động cần thiết để quản lý các tình huống có thể xảy ra.

A personal judgment of ones capabilities to organize and execute courses of action required to manage prospective situations.

Ví dụ

Self-efficacy helps people overcome social anxiety in group discussions.

Sự tự tin giúp mọi người vượt qua lo âu xã hội trong thảo luận nhóm.

Many students do not believe in their self-efficacy during presentations.

Nhiều sinh viên không tin vào sự tự tin của họ trong các bài thuyết trình.

How does self-efficacy affect social interactions among teenagers?

Sự tự tin ảnh hưởng như thế nào đến các tương tác xã hội giữa thanh thiếu niên?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/self-efficacy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Self-efficacy

Không có idiom phù hợp