Bản dịch của từ Self-efficacy trong tiếng Việt
Self-efficacy

Self-efficacy (Noun)
Niềm tin vào khả năng thành công của một người trong những tình huống cụ thể hoặc hoàn thành một nhiệm vụ.
The belief in ones ability to succeed in specific situations or accomplish a task.
Her self-efficacy helped her lead the community project successfully.
Sự tự tin của cô ấy đã giúp cô ấy dẫn dắt dự án cộng đồng thành công.
Many people lack self-efficacy in social interactions and networking events.
Nhiều người thiếu sự tự tin trong các tương tác xã hội và sự kiện kết nối.
Does self-efficacy improve when people join social support groups?
Sự tự tin có cải thiện khi mọi người tham gia các nhóm hỗ trợ xã hội không?
Self-efficacy helps people overcome social anxiety in group discussions.
Sự tự tin giúp mọi người vượt qua lo âu xã hội trong thảo luận nhóm.
Many students do not believe in their self-efficacy during presentations.
Nhiều sinh viên không tin vào sự tự tin của họ trong các bài thuyết trình.
How does self-efficacy affect social interactions among teenagers?
Sự tự tin ảnh hưởng như thế nào đến các tương tác xã hội giữa thanh thiếu niên?
Tự hiệu quả (self-efficacy) là khái niệm đề cập đến niềm tin của một cá nhân vào khả năng của bản thân trong việc thực hiện nhiệm vụ và đạt được mục tiêu. Khái niệm này được Albert Bandura phát triển và có vai trò quan trọng trong tâm lý học, đặc biệt trong lĩnh vực giáo dục và phát triển cá nhân. Tự hiệu quả có thể ảnh hưởng đến động lực và hành vi của một người, từ đó tác động đến thành công trong nhiều lĩnh vực.
Từ "self-efficacy" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "self" có nghĩa là "bản thân" và "efficacy" từ "efficax", nghĩa là "có hiệu lực" hoặc "có khả năng". Khái niệm này được phát triển bởi tâm lý gia Albert Bandura vào những năm 1970, dùng để mô tả niềm tin của cá nhân vào khả năng của chính mình trong việc thực hiện các hành động cần thiết để đạt được mục tiêu. Sự kết hợp giữa niềm tin và khả năng này hiện nay được xem là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến hành vi và thành công của con người trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Khả năng tự kỷ luật (self-efficacy) ít phổ biến trong các bài thi IELTS, nhưng có thể xuất hiện trong các phần viết và nói khi thảo luận về tâm lý học, giáo dục hoặc sự phát triển cá nhân. Trong các ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong nghiên cứu tâm lý, trong các chương trình đào tạo và phát triển, hoặc trong các bài hướng dẫn về cách nâng cao sự tự tin và khả năng hoàn thành nhiệm vụ. Khả năng tự kỷ luật là yếu tố then chốt trong việc thúc đẩy động lực và thành công cá nhân.