Bản dịch của từ Self employed trong tiếng Việt
Self employed
Self employed (Phrase)
She is self-employed as a freelance writer.
Cô ấy tự làm việc làm việc tự do.
He is not self-employed but works for a company.
Anh ấy không tự làm việc mà làm việc cho một công ty.
Are you self-employed or do you have a traditional job?
Bạn tự làm việc hay có một công việc truyền thống?
Self employed (Noun)
Self-employed individuals have flexibility in their work schedules.
Người tự làm có linh hoạt trong lịch làm việc của họ.
Not everyone is suited to be self-employed due to financial risks.
Không phải ai cũng phù hợp để tự làm do rủi ro tài chính.
Are self-employed people happier than those with traditional jobs?
Người tự làm có hạnh phúc hơn những người có công việc truyền thống không?
"Self-employed" là thuật ngữ dùng để chỉ những cá nhân làm việc độc lập, không phụ thuộc vào người sử dụng lao động cụ thể. Những người tự doanh thường kinh doanh riêng, cung cấp dịch vụ hoặc sản phẩm mà không có hợp đồng lao động. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau, nhưng cách phát âm có thể khác biệt đôi chút. Tại Anh, âm voiceless “t” trong “employed” thường được phát âm nhẹ hơn, trong khi ở Mỹ, nó có thể được nhấn mạnh hơn.
Thuật ngữ "self-employed" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh "self" (tự) và "employed" (được thuê làm việc). "Employed" xuất phát từ động từ tiếng Latin "implicare", có nghĩa là "liên kết" hoặc "tham gia". Kể từ thế kỷ 17, "self-employed" chỉ những cá nhân làm việc cho chính mình thay vì cho một nhà tuyển dụng. Ý nghĩa hiện tại nhấn mạnh tính độc lập và tự quản lý trong lao động, phản ánh sự chuyển mình của nền kinh tế hiện đại.
Từ "self-employed" có tần suất sử dụng đáng chú ý trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là ở phần bài viết và nói, khi thí sinh cần thảo luận về các hình thức làm việc và khởi nghiệp. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các tài liệu liên quan đến kinh tế, thuế, và quản lý doanh nghiệp, mô tả tình trạng cá nhân tự chịu trách nhiệm về công việc và tài chính của mình. Các tình huống phổ biến bao gồm thảo luận về lợi ích và thách thức của việc làm tự do hoặc khởi nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp