Bản dịch của từ Self employed trong tiếng Việt
Self employed
Self employed (Phrase)
She is self-employed as a freelance writer.
Cô ấy tự làm việc làm việc tự do.
He is not self-employed but works for a company.
Anh ấy không tự làm việc mà làm việc cho một công ty.
Are you self-employed or do you have a traditional job?
Bạn tự làm việc hay có một công việc truyền thống?
Self employed (Noun)
Self-employed individuals have flexibility in their work schedules.
Người tự làm có linh hoạt trong lịch làm việc của họ.
Not everyone is suited to be self-employed due to financial risks.
Không phải ai cũng phù hợp để tự làm do rủi ro tài chính.
Are self-employed people happier than those with traditional jobs?
Người tự làm có hạnh phúc hơn những người có công việc truyền thống không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp