Bản dịch của từ Self-employment tax trong tiếng Việt
Self-employment tax
Noun [U/C]

Self-employment tax (Noun)
sˈɛlfməpwˈeɪmpəntɨv tˈæks
sˈɛlfməpwˈeɪmpəntɨv tˈæks
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một yêu cầu đối với những người tự kinh doanh phải nộp thuế trên thu nhập ròng từ hoạt động tự kinh doanh.
A requirement for self-employed individuals to pay taxes on their net earnings from self-employment.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Self-employment tax
Không có idiom phù hợp