Bản dịch của từ Self-employment tax trong tiếng Việt

Self-employment tax

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Self-employment tax (Noun)

sˈɛlfməpwˈeɪmpəntɨv tˈæks
sˈɛlfməpwˈeɪmpəntɨv tˈæks
01

Một loại thuế áp dụng cho những cá nhân tự kinh doanh thay cho thuế bảo hiểm xã hội và thuế medicare.

A tax imposed on self-employed individuals in lieu of social security and medicare taxes.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Tổng số thuế bảo hiểm xã hội và thuế medicare cho những người tự kinh doanh.

The combined total of social security and medicare taxes for self-employed individuals.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một yêu cầu đối với những người tự kinh doanh phải nộp thuế trên thu nhập ròng từ hoạt động tự kinh doanh.

A requirement for self-employed individuals to pay taxes on their net earnings from self-employment.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Self-employment tax cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Self-employment tax

Không có idiom phù hợp