Bản dịch của từ Self evident fact trong tiếng Việt
Self evident fact
Phrase

Self evident fact(Phrase)
sˈɛlf ˈɛvədənt fˈækt
sˈɛlf ˈɛvədənt fˈækt
01
Một sự thật hiển nhiên và không cần phải chứng minh hay giải thích thêm.
A fact that is obvious and requires no further proof or explanation
Ví dụ
Ví dụ
03
Một lời khẳng định được chấp nhận là đúng mà không cần phải biện minh.
An assertion that is accepted as true without needing justification
Ví dụ
