Bản dịch của từ Self evident fact trong tiếng Việt

Self evident fact

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Self evident fact (Phrase)

sˈɛlf ˈɛvədənt fˈækt
sˈɛlf ˈɛvədənt fˈækt
01

Một sự thật hiển nhiên và không cần phải chứng minh hay giải thích thêm.

A fact that is obvious and requires no further proof or explanation

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một tuyên bố rõ ràng và hiển nhiên đối với bất kỳ ai hiểu được chủ đề.

A statement that is clear and apparent to anyone who understands the subject

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một lời khẳng định được chấp nhận là đúng mà không cần phải biện minh.

An assertion that is accepted as true without needing justification

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Self evident fact cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Self evident fact

Không có idiom phù hợp