Bản dịch của từ Self evident fact trong tiếng Việt
Self evident fact
Phrase

Self evident fact (Phrase)
sˈɛlf ˈɛvədənt fˈækt
sˈɛlf ˈɛvədənt fˈækt
01
Một sự thật hiển nhiên và không cần phải chứng minh hay giải thích thêm.
A fact that is obvious and requires no further proof or explanation
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một lời khẳng định được chấp nhận là đúng mà không cần phải biện minh.
An assertion that is accepted as true without needing justification
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Self evident fact
Không có idiom phù hợp