Bản dịch của từ Self evident fact trong tiếng Việt

Self evident fact

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Self evident fact(Phrase)

sˈɛlf ˈɛvədənt fˈækt
sˈɛlf ˈɛvədənt fˈækt
01

Một sự thật hiển nhiên và không cần phải chứng minh hay giải thích thêm.

A fact that is obvious and requires no further proof or explanation

Ví dụ
02

Một tuyên bố rõ ràng và hiển nhiên đối với bất kỳ ai hiểu được chủ đề.

A statement that is clear and apparent to anyone who understands the subject

Ví dụ
03

Một lời khẳng định được chấp nhận là đúng mà không cần phải biện minh.

An assertion that is accepted as true without needing justification

Ví dụ