Bản dịch của từ Self-immolation trong tiếng Việt
Self-immolation

Self-immolation (Noun)
Thich Quang Duc's self-immolation shocked the world in 1963.
Sự tự thiêu của Thích Quảng Đức đã gây sốc cho thế giới năm 1963.
Many believe self-immolation is not an effective protest method.
Nhiều người tin rằng tự thiêu không phải là phương pháp phản đối hiệu quả.
Why did the protesters choose self-immolation as their statement?
Tại sao những người biểu tình lại chọn tự thiêu làm tuyên bố của họ?
Tự thiêu (self-immolation) là hành động tự thiêu để thể hiện sự phản đối hoặc đòi hỏi chính trị, xã hội. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh các cuộc biểu tình hoặc các phong trào đấu tranh. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "self-immolation" được sử dụng với nghĩa tương đồng, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, việc sử dụng có thể khác nhau về tần suất và tính phổ biến giữa hai vùng này.
Từ "self-immolation" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là "immolare", nghĩa là "dâng hiến" hoặc "hy sinh". Từ này được tách ra thành hai phần: "self" chỉ bản thân và "immolation" ám chỉ hành động hy sinh thông qua lửa. Thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ hành động tự thiêu, thể hiện sự phản kháng cực đoan hoặc cam kết mạnh mẽ với một lý tưởng. Sự kết hợp giữa các yếu tố hy sinh và tự nguyện trong ngữ nghĩa đã làm cho từ này mang tính chất lịch sử và chính trị sâu sắc.
Từ "self-immolation" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, thường chỉ thấy trong các bài thi viết hoặc nói liên quan đến chủ đề chính trị, xã hội hay nhân quyền. Trong văn cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng để chỉ hành động tự thiêu nhằm thể hiện sự phản kháng hoặc nổi loạn chống lại chế độ độc tài, thường xuất hiện trong các tài liệu chính trị, báo chí hoặc thảo luận về các cuộc biểu tình. Chúng ta cũng có thể thấy nó trong các tác phẩm văn học mô tả đau thương và hy sinh cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp