Bản dịch của từ Self-parody trong tiếng Việt

Self-parody

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Self-parody (Noun)

sɛlfˈparədi
sɛlfˈparədi
01

Việc nhại lại hoặc phóng đại một cách cố ý hoặc vô tình hành vi hoặc lời nói thông thường của một người.

The intentional or inadvertent parodying or exaggeration of one's usual behaviour or speech.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/self-parody/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Self-parody

Không có idiom phù hợp