Bản dịch của từ Self-preservation trong tiếng Việt
Self-preservation
Noun [U/C]

Self-preservation (Noun)
ˌsɛlfprɛzəˈveɪʃ(ə)n
ˈˌsɛlf ˌprɛzərˈveɪʃən
01
Việc bảo vệ bản thân khỏi bị tổn hại hoặc tử vong, đặc biệt được coi là bản năng cơ bản ở con người và động vật.
The protection of oneself from harm or death, especially regarded as a basic instinct in human beings and animals.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Self-preservation
Không có idiom phù hợp