Bản dịch của từ Instinct trong tiếng Việt
Instinct
Instinct (Adjective)
Thấm nhuần hoặc chứa đầy (một phẩm chất, đặc biệt là một phẩm chất đáng mơ ước)
Imbued or filled with (a quality, especially a desirable one)
She had an instinct feeling to help the homeless man.
Cô có bản năng muốn giúp đỡ người đàn ông vô gia cư.
His instinct reaction to danger saved his friend's life.
Phản ứng bản năng của anh trước nguy hiểm đã cứu sống bạn mình.
The instinct connection between twins is undeniable.
Mối liên hệ bản năng giữa cặp song sinh là không thể phủ nhận.
Her instinct reaction to help others made her a beloved neighbor.
Phản ứng bản năng của cô ấy là giúp đỡ người khác đã khiến cô ấy trở thành một người hàng xóm được yêu quý.
His instinct understanding of social cues made him a great host.
Sự hiểu biết theo bản năng của anh ấy về các tín hiệu xã hội đã khiến anh ấy trở thành một người chủ nhà tuyệt vời.
Instinct (Noun)
The mother's instinct to protect her child is powerful.
Bản năng bảo vệ con của người mẹ rất mạnh mẽ.
The instinct of birds to migrate is fascinating to observe.
Bản năng di cư của loài chim thật thú vị khi quan sát.
His instinct for survival kicked in when faced with danger.
Bản năng sinh tồn của anh ấy trỗi dậy khi gặp nguy hiểm.
The mother's instinct to protect her child is universal.
Bản năng bảo vệ con mình của người mẹ là phổ biến.
The instinct of birds to migrate south for the winter is amazing.
Bản năng di cư về phía nam vào mùa đông của loài chim thật đáng kinh ngạc.
Dạng danh từ của Instinct (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Instinct | Instincts |
Kết hợp từ của Instinct (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Fighting instinct Bản năng chiến đấu | His fighting instinct helped him stand up against social injustice. Bản năng chiến đấu của anh ấy giúp anh ấy đứng lên chống lại bất công xã hội. |
Mothering instinct Bản năng chăm sóc con cái | Her mothering instinct kicked in when she saw the lost child. Bản năng nuôi dưỡng của cô ấy xuất hiện khi cô ấy nhìn thấy đứa trẻ bị lạc. |
Sheer instinct Bản năng thuần | Her sheer instinct guided her to help the homeless man. Bản năng thuần khiết của cô ấy đã dẫn dắt cô ấy giúp người đàn ông vô gia cư. |
Good instinct Bản năng tốt | She has a good instinct for helping others in need. Cô ấy có bản năng tốt trong việc giúp đỡ người khác khi cần. |
Commercial instinct Bản năng thương mại | His commercial instinct guided him to invest wisely in the stock market. Bản năng thương mại của anh ấy đã dẫn dắt anh ấy đầu tư một cách khôn ngoan vào thị trường chứng khoán. |
Họ từ
"Instinct" là một từ chỉ khả năng hiểu biết hoặc hành động một cách tự nhiên mà không cần suy nghĩ hay học tập. Trong ngữ cảnh tâm lý học, nó thường được xem như một tập hợp các phản ứng bản năng đối với kích thích từ môi trường. Từ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách phát âm. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau trong một số ngữ cảnh văn hóa cụ thể.
Từ "instinct" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "instinctus", có nghĩa là "sự kích thích". Trong tiếng Latinh, "in-" có nghĩa là "vào trong", và "stinctus" là hình thức quá khứ của động từ "stinguere", có nghĩa là "đâm". Định nghĩa ban đầu đề cập đến các phản ứng tự phát, không cần suy nghĩ. Theo thời gian, ý nghĩa của từ đã phát triển để chỉ những phản ứng tự nhiên hoặc bản năng, phản ánh khả năng sinh tồn và thích ứng của các loài.
Từ "instinct" xuất hiện tương đối thường xuyên trong bốn thành phần của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Nghe, thuật ngữ này thường liên quan đến các chủ đề về tâm lý học và sinh học. Trong phần Viết và Nói, sinh viên có thể sử dụng từ này để thảo luận về hành vi con người hay quyết định dựa trên trực giác. Ngoài ra, "instinct" cũng thường xuất hiện trong các bối cảnh như nuôi dạy trẻ, động vật hoang dã và hành vi xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp