Bản dịch của từ Instinct trong tiếng Việt

Instinct

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Instinct (Adjective)

ɪnstˈɪŋkt
ˈɪnstɪŋkt
01

Thấm nhuần hoặc chứa đầy (một phẩm chất, đặc biệt là một phẩm chất đáng mơ ước)

Imbued or filled with (a quality, especially a desirable one)

Ví dụ

She had an instinct feeling to help the homeless man.

Cô có bản năng muốn giúp đỡ người đàn ông vô gia cư.

His instinct reaction to danger saved his friend's life.

Phản ứng bản năng của anh trước nguy hiểm đã cứu sống bạn mình.

The instinct connection between twins is undeniable.

Mối liên hệ bản năng giữa cặp song sinh là không thể phủ nhận.

Her instinct reaction to help others made her a beloved neighbor.

Phản ứng bản năng của cô ấy là giúp đỡ người khác đã khiến cô ấy trở thành một người hàng xóm được yêu quý.

His instinct understanding of social cues made him a great host.

Sự hiểu biết theo bản năng của anh ấy về các tín hiệu xã hội đã khiến anh ấy trở thành một người chủ nhà tuyệt vời.

Instinct (Noun)

ɪnstˈɪŋkt
ˈɪnstɪŋkt
01

Một kiểu hành vi bẩm sinh, thường cố định ở động vật để phản ứng với những kích thích nhất định.

An innate, typically fixed pattern of behaviour in animals in response to certain stimuli.

Ví dụ

The mother's instinct to protect her child is powerful.

Bản năng bảo vệ con của người mẹ rất mạnh mẽ.

The instinct of birds to migrate is fascinating to observe.

Bản năng di cư của loài chim thật thú vị khi quan sát.

His instinct for survival kicked in when faced with danger.

Bản năng sinh tồn của anh ấy trỗi dậy khi gặp nguy hiểm.

The mother's instinct to protect her child is universal.

Bản năng bảo vệ con mình của người mẹ là phổ biến.

The instinct of birds to migrate south for the winter is amazing.

Bản năng di cư về phía nam vào mùa đông của loài chim thật đáng kinh ngạc.

Dạng danh từ của Instinct (Noun)

SingularPlural

Instinct

Instincts

Kết hợp từ của Instinct (Noun)

CollocationVí dụ

Fighting instinct

Bản năng chiến đấu

His fighting instinct helped him stand up against social injustice.

Bản năng chiến đấu của anh ấy giúp anh ấy đứng lên chống lại bất công xã hội.

Mothering instinct

Bản năng chăm sóc con cái

Her mothering instinct kicked in when she saw the lost child.

Bản năng nuôi dưỡng của cô ấy xuất hiện khi cô ấy nhìn thấy đứa trẻ bị lạc.

Sheer instinct

Bản năng thuần

Her sheer instinct guided her to help the homeless man.

Bản năng thuần khiết của cô ấy đã dẫn dắt cô ấy giúp người đàn ông vô gia cư.

Good instinct

Bản năng tốt

She has a good instinct for helping others in need.

Cô ấy có bản năng tốt trong việc giúp đỡ người khác khi cần.

Commercial instinct

Bản năng thương mại

His commercial instinct guided him to invest wisely in the stock market.

Bản năng thương mại của anh ấy đã dẫn dắt anh ấy đầu tư một cách khôn ngoan vào thị trường chứng khoán.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Instinct cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a person who is handsome or beautiful | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] It is the most natural human that people would associate themselves with those who look good [...]Trích: Describe a person who is handsome or beautiful | Bài mẫu IELTS Speaking
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Children development ngày thi 12/01/2019
[...] For example, many mothers know how to hold and care for their child as soon as it is born [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Children development ngày thi 12/01/2019
Describe something you had to share with others | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] I think that anything children see their parents doing from a young age, they will try and mimic that behaviour [...]Trích: Describe something you had to share with others | Bài mẫu kèm từ vựng
IELTS WRITING TASK 2: Tổng hợp bài mẫu band 8 đề thi thật tháng 1/2019
[...] 2) For example, many mothers know how to hold and care for their child as soon as it is born [...]Trích: IELTS WRITING TASK 2: Tổng hợp bài mẫu band 8 đề thi thật tháng 1/2019

Idiom with Instinct

Không có idiom phù hợp