Bản dịch của từ Self-select trong tiếng Việt

Self-select

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Self-select (Adjective)

01

Cho phép người dùng lựa chọn.

Allowing users to select.

Ví dụ

The self-select option helps users choose their preferred social activities.

Tùy chọn tự chọn giúp người dùng chọn hoạt động xã hội ưa thích.

They did not offer a self-select feature for the community event.

Họ đã không cung cấp tính năng tự chọn cho sự kiện cộng đồng.

Is the self-select method effective in promoting social engagement?

Phương pháp tự chọn có hiệu quả trong việc thúc đẩy sự tham gia xã hội không?

Self-select (Verb)

01

Hãy tự mình lựa chọn.

Choose for oneself.

Ví dụ

Many students self-select their courses in the new academic year.

Nhiều sinh viên tự chọn các môn học trong năm học mới.

Students do not self-select their subjects without guidance from teachers.

Sinh viên không tự chọn môn học mà không có sự hướng dẫn từ giáo viên.

Do students prefer to self-select their activities during school events?

Có phải sinh viên thích tự chọn các hoạt động trong sự kiện trường không?

02

Xác định tình trạng của chính mình liên quan đến tư cách thành viên trong một nhóm.

Determine ones own status with regard to membership in a group.

Ví dụ

Many students self-select their clubs based on personal interests.

Nhiều sinh viên tự chọn câu lạc bộ dựa trên sở thích cá nhân.

Not all members self-select their roles in the community organization.

Không phải tất cả các thành viên đều tự chọn vai trò trong tổ chức cộng đồng.

Do you think people self-select their friends based on shared values?

Bạn có nghĩ rằng mọi người tự chọn bạn bè dựa trên giá trị chung không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Self-select cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Self-select

Không có idiom phù hợp