Bản dịch của từ Self-select trong tiếng Việt
Self-select
Self-select (Adjective)
Cho phép người dùng lựa chọn.
Allowing users to select.
The self-select option helps users choose their preferred social activities.
Tùy chọn tự chọn giúp người dùng chọn hoạt động xã hội ưa thích.
They did not offer a self-select feature for the community event.
Họ đã không cung cấp tính năng tự chọn cho sự kiện cộng đồng.
Is the self-select method effective in promoting social engagement?
Phương pháp tự chọn có hiệu quả trong việc thúc đẩy sự tham gia xã hội không?
Self-select (Verb)
Many students self-select their courses in the new academic year.
Nhiều sinh viên tự chọn các môn học trong năm học mới.
Students do not self-select their subjects without guidance from teachers.
Sinh viên không tự chọn môn học mà không có sự hướng dẫn từ giáo viên.
Do students prefer to self-select their activities during school events?
Có phải sinh viên thích tự chọn các hoạt động trong sự kiện trường không?
Xác định tình trạng của chính mình liên quan đến tư cách thành viên trong một nhóm.
Determine ones own status with regard to membership in a group.
Many students self-select their clubs based on personal interests.
Nhiều sinh viên tự chọn câu lạc bộ dựa trên sở thích cá nhân.
Not all members self-select their roles in the community organization.
Không phải tất cả các thành viên đều tự chọn vai trò trong tổ chức cộng đồng.
Do you think people self-select their friends based on shared values?
Bạn có nghĩ rằng mọi người tự chọn bạn bè dựa trên giá trị chung không?
Từ "self-select" có nghĩa là hành động tự quyết định tham gia vào một nhóm hoặc quá trình nào đó, thường dựa trên sự tự đánh giá về khả năng hoặc sở thích của bản thân. Khái niệm này thường được sử dụng trong nghiên cứu xã hội và giáo dục để chỉ việc cá nhân chọn lựa cho mình các cơ hội hay vị trí mà họ cảm thấy phù hợp. Trong tiếng Anh, cách sử dụng và ngữ cảnh của từ này về cơ bản không khác nhau giữa Anh và Mỹ, mặc dù có thể có sự khác biệt về ngữ điệu khi phát âm.
Từ "self-select" được hình thành từ hai thành phần: "self" có nguồn gốc từ từ tiếng Anh cổ "selfa" có nghĩa là bản thân, và "select" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "selectus", quá khứ phân từ của "seligere", nghĩa là chọn. Sự kết hợp này phản ánh quá trình tự quyết định trong việc chọn lựa, thường được áp dụng trong các bối cảnh như giáo dục và nghiên cứu, nơi cá nhân có quyền lựa chọn tham gia hoặc không tham gia vào một hoạt động hoặc đối tượng nhất định.
Từ "self-select" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần bài đọc và viết, nơi thảo luận về sự lựa chọn cá nhân trong bối cảnh giáo dục hoặc nghiên cứu. Trong ngữ cảnh rộng hơn, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu xã hội và tâm lý học để mô tả quá trình mà cá nhân hoặc nhóm tự quyết định tham gia vào một hoạt động hoặc chương trình nào đó. Tình huống cụ thể có thể bao gồm việc lựa chọn tham gia khóa học, khảo sát, hoặc chương trình tình nguyện.