Bản dịch của từ Self-taught trong tiếng Việt

Self-taught

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Self-taught (Adjective)

sɛlf tɑt
sɛlf tɑt
01

Có được kiến thức hoặc kỹ năng theo sáng kiến riêng của mình hơn là thông qua hướng dẫn hoặc đào tạo chính thức.

Having acquired knowledge or skill on ones own initiative rather than through formal instruction or training.

Ví dụ

She is a self-taught artist, learning to paint from YouTube tutorials.

Cô ấy là một nghệ sĩ tự học, học vẽ từ hướng dẫn trên YouTube.

He believes being self-taught gives him more freedom to explore creativity.

Anh ấy tin rằng việc tự học mang lại cho anh ấy sự tự do khám phá sáng tạo.

Are you self-taught in any other areas besides language learning?

Bạn tự học trong bất kỳ lĩnh vực nào khác ngoài việc học ngôn ngữ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/self-taught/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Self-taught

Không có idiom phù hợp