Bản dịch của từ Sell for trong tiếng Việt
Sell for

Sell for (Verb)
She decided to sell her old clothes for some extra cash.
Cô ấy quyết định bán quần áo cũ của mình để kiếm thêm tiền.
The charity event will sell baked goods for fundraising purposes.
Sự kiện từ thiện sẽ bán đồ nướng để quyên góp.
They plan to sell tickets for the upcoming school play.
Họ dự định bán vé cho vở kịch sắp tới của trường.
She decided to sell her old clothes for extra cash.
Cô ấy quyết định bán quần áo cũ của mình để có thêm tiền mặt.
The charity organization sells handmade goods for fundraising purposes.
Tổ chức từ thiện bán các sản phẩm thủ công để quyên góp tiền.
Sell for (Noun)
The sell for the charity event was a success.
Việc bán hàng cho sự kiện từ thiện đã thành công.
The sell for the school fundraiser raised a lot of money.
Việc bán hàng cho chương trình gây quỹ của trường đã thu được nhiều tiền.
The sell for the local food drive helped many families.
Việc bán hàng cho chiến dịch đồ ăn địa phương đã giúp đỡ nhiều gia đình.
The sell for the charity event was a huge success.
Việc bán đấu giá cho sự kiện từ thiện đã thành công rực rỡ.
The sell for the fundraiser brought in a lot of money.
Việc bán đấu giá cho chương trình gây quỹ đã thu về nhiều tiền.
Sell for (Phrase)
The new phone model sells for $1000.
Mẫu điện thoại mới được bán với giá $1000.
The concert tickets are selling for high prices.
Vé concert được bán với giá cao.
The limited edition sneakers sell for a lot of money.
Những đôi giày thể thao phiên bản giới hạn được bán với giá rất đắt.
The new smartphones sell for a high price.
Các điện thoại thông minh mới được bán với giá cao.
Tickets to the concert sell for $50 each.
Vé vào xem buổi hòa nhạc được bán với giá 50 đô la mỗi vé.
Cụm từ "sell for" trong tiếng Anh có nghĩa là "bán với giá". Nó thường được sử dụng để chỉ mức giá mà một mặt hàng được bán ra. Cụm từ này không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách viết hay cách phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh thương mại, "sell for" có thể được dùng trong các câu như "The book sells for $20" (Cuốn sách được bán với giá 20 đô la), thể hiện một mức giá cụ thể cho sản phẩm.
Từ "sell" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "sellan", bắt nguồn từ gốc tiếng Đức cổ "saljan", với ý nghĩa "cho một cái gì đó đổi lấy tiền". Từ gốc này có liên quan đến việc trao đổi hàng hóa và dịch vụ, phản ánh hoạt động thương mại trong xã hội. Hiện nay, ý nghĩa của "sell" vẫn giữ nguyên bản chất trao đổi, nhưng đã mở rộng ra nhiều hình thức giao dịch, bao gồm cả trực tuyến và thương mại điện tử.
Cụm từ "sell for" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần Listening và Reading, với tần suất tương đối cao. Nó chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến giao dịch thương mại, giúp diễn đạt mức giá mà một mặt hàng được bán ra. Ngoài ra, "sell for" còn có thể được tìm thấy trong các bài báo kinh tế, quảng cáo sản phẩm, và trong oàn cảnh nâng cao nhận thức về giá trị hàng hóa, qua đó phản ánh xu hướng tiêu dùng và sự thay đổi giá trên thị trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



