Bản dịch của từ Sell through trong tiếng Việt
Sell through

Sell through (Phrase)
Bán thông qua một kênh hoặc phương pháp cụ thể.
To sell through a particular channel or method.
Many brands sell through social media platforms like Instagram and Facebook.
Nhiều thương hiệu bán hàng qua các nền tảng mạng xã hội như Instagram và Facebook.
They do not sell through traditional stores anymore.
Họ không bán hàng qua các cửa hàng truyền thống nữa.
Do you think companies sell through online channels effectively?
Bạn có nghĩ rằng các công ty bán hàng qua kênh trực tuyến hiệu quả không?
Do you think selling through social media is effective for businesses?
Bạn có nghĩ việc bán qua mạng xã hội hiệu quả cho doanh nghiệp không?
She believes that selling through social media can reach a wider audience.
Cô ấy tin rằng việc bán qua mạng xã hội có thể tiếp cận đến đông đảo khán giả hơn.
The local shop sold through all its handmade crafts last weekend.
Cửa hàng địa phương đã bán hết tất cả đồ thủ công tuần trước.
They did not sell through their organic vegetables at the market.
Họ đã không bán hết rau hữu cơ tại chợ.
Did the charity event sell through all the donated clothes?
Sự kiện từ thiện đã bán hết tất cả quần áo quyên góp chưa?
She managed to sell through all the handmade bracelets at the event.
Cô ấy đã bán hết tất cả các vòng tay thủ công tại sự kiện.
They didn't sell through the new t-shirts as quickly as expected.
Họ không bán hết áo thun mới nhanh như dự kiến.
Many farmers sell through local markets every weekend in our town.
Nhiều nông dân bán hàng qua các chợ địa phương mỗi cuối tuần ở thị trấn.
They do not sell through large retailers to keep prices low.
Họ không bán hàng qua các nhà bán lẻ lớn để giữ giá thấp.
Do small businesses sell through online platforms like Etsy and Amazon?
Các doanh nghiệp nhỏ có bán hàng qua các nền tảng trực tuyến như Etsy và Amazon không?
Many companies now prefer to sell through social media platforms.
Nhiều công ty hiện nay thích bán qua các nền tảng truyền thông xã hội.
Some businesses believe that selling through influencers is more effective.
Một số doanh nghiệp tin rằng bán qua người ảnh hưởng hiệu quả hơn.
"Sell through" là một thuật ngữ trong ngành bán lẻ, chỉ tỷ lệ sản phẩm được bán ra so với số lượng hàng hóa đã được cung cấp cho các nhà bán lẻ trong một khoảng thời gian nhất định. Thuật ngữ này thường được sử dụng để đánh giá hiệu quả của chiến lược tiếp thị và quản lý hàng tồn kho. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "sell through" được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết, nhưng ngữ điệu phát âm có thể khác nhau giữa hai vùng.
Thuật ngữ "sell through" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất hiện từ giữa thế kỷ 20, các giai đoạn trước đó của ngành thương mại. Về mặt ngữ nghĩa, "sell" xuất phát từ tiếng Anh cổ "sellan", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ, có nghĩa là "cho" hoặc "bán". Từ "through" xuất phát từ tiếng Anglo-Saxon "thurh", ngụ ý việc đi qua hoặc đạt được. "Sell through" hiện nay được sử dụng để chỉ tỷ lệ hàng hóa bán ra so với hàng hóa tồn kho, phản ánh hiệu quả hoạt động kinh doanh trong việc tiêu thụ sản phẩm.
Cụm từ "sell through" thường được sử dụng phổ biến trong bối cảnh thương mại và tiếp thị, đặc biệt là trong các tài liệu liên quan đến quản lý kho và dự báo doanh thu. Trong bốn thành phần của IELTS, mức độ xuất hiện của nó có thể không cao, nhưng có thể thấy trong phần viết và nói khi thảo luận về chiến lược kinh doanh hoặc phân tích thị trường. Tình huống cụ thể liên quan đến "sell through" bao gồm việc đánh giá hiệu quả bán hàng của sản phẩm.